Số liệu thống kê, nhận định HONDURAS gặp JAMAICA
VLWC KV Concacaf, vòng 6
Honduras
FT
0 - 2
(0-1)
Jamaica
(79') Oniel Fisher
(38') Kemar Roofe
- Diễn biến trận đấu Honduras vs Jamaica trực tiếp
-
90+3'
Javon East
Anthony Gran
-
84'
Damion Lowe
-
79'
Oniel Fisher
-
77'
Javain Brown
Shamar Nicholso
-
76'
Andre Gray
Junior Flemming
-
Luis Palma

Angel Tejed
73'
-
Rigoberto Rivas

Alexander Lope
73'
-
Jose Pinto

Johnny Levero
69'
-
Eddie Hernandez

Brayan Moy
62'
-
58'
Bobby De Cordova-Reid
Kemar Roof
-
Kevin Alvarez

Deybi Flore
45'
-
38'
Kemar Roofe
-
Deybi Flores
37'
- Thống kê Honduras đấu với Jamaica
| 19(5) | Sút bóng | 13(6) |
| 6 | Phạt góc | 3 |
| 15 | Phạm lỗi | 20 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 63% | Cầm bóng | 37% |
Đội hình Honduras
-
22L. Lopez
-
17A. Najar
-
4M. Pereira
-
15D. Maldonado
-
16J. Leveron
-
5K. Arriaga
-
20D. Flores
-
7A. Elis
-
10A. Lopez
-
13B. Moya
-
19A. Tejeda
- Đội hình dự bị:
-
8J. Pinto
-
14B. Garcia
-
21L. Palma
-
18M. Licona
-
9E. Hernandez
-
2K. Alvarez
-
6B. Acosta
-
1E. Menjivar
-
12R. Quioto
-
3M. Figueroa
-
11R. Rivas
-
23D. Rodriguez
Đội hình Jamaica
-
1A. Blake
-
19A. Mariappa
-
20K. Lawrence
-
17D. Lowe
-
8O. Fisher
-
12J. Flemmings
-
15J. Watson
-
6A. Grant
-
22D. Williams
-
11S. Nicholson
-
7K. Roofe
- Đội hình dự bị:
-
10De Cordova-Reid
-
18A. Gray
-
13D. Barnes
-
14J. East
-
3J. Brown
-
23D. Taylor
-
2J. Topey
-
21T. Magee
Số liệu đối đầu Honduras gặp Jamaica
Honduras
0%
Hòa
20%
Jamaica
80%
- PHONG ĐỘ HONDURAS
- PHONG ĐỘ JAMAICA1
Nhận định, soi kèo Honduras vs Jamaica
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên JAM khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAM
Tài xỉu: -0.99*2*0.87
3/5 trận gần đây của HON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JAM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Honduras gặp Jamaica
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Suriname | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Panama | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Curacao | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Honduras | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Haiti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||
BÌNH LUẬN:

