Số liệu thống kê, nhận định HỒNG KÔNG NỮ gặp PHILIPPINES NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 1
Hồng Kông Nữ
FT
1 - 3
(1-1)
Philippines Nữ
- Thống kê Hồng Kông Nữ đấu với Philippines Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hồng Kông Nữ gặp Philippines Nữ
Hồng Kông Nữ
0%
Hòa
0%
Philippines Nữ
100%
| 05/07 | Philippines Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
| 22/09 | Hồng Kông Nữ | 1 - 3 | Philippines Nữ |
| 11/04 | Philippines Nữ | 4 - 0 | Hồng Kông Nữ |
| 24/09 | Philippines Nữ | 2 - 1 | Hồng Kông Nữ |
- PHONG ĐỘ HỒNG KÔNG NỮ
| 25/10 | Hồng Kông Nữ | 5 - 0 | Malaysia Nữ |
| 22/10 | Hồng Kông Nữ | 3 - 2 | Malaysia Nữ |
| 05/07 | Philippines Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
| 02/07 | Arập Xêut Nữ | 0 - 1 | Hồng Kông Nữ |
| 29/06 | Campuchia Nữ | 1 - 1 | Hồng Kông Nữ |
- PHONG ĐỘ PHILIPPINES NỮ1
| 29/10 | Philippines Nữ | 2 - 2 | Uzbekistan Nữ |
| 13/08 | Philippines Nữ | 1 - 1 | Myanmar Nữ |
| 10/08 | Australia U23 Nữ | 1 - 0 | Philippines Nữ |
| 07/08 | Philippines Nữ | 7 - 0 | Đông Timo Nữ |
| 05/07 | Philippines Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hồng Kông Nữ gặp Philippines Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
| 3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
| 4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN:

