Số liệu thống kê, nhận định TRUNG QUỐC NỮ gặp MÔNG CỔ NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 1
Trung Quốc Nữ
FT
16 - 0
(8-0)
Mông Cổ Nữ
- Thống kê Trung Quốc Nữ đấu với Mông Cổ Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Trung Quốc Nữ gặp Mông Cổ Nữ
Trung Quốc Nữ
100%
Hòa
0%
Mông Cổ Nữ
0%
| 22/09 | Trung Quốc Nữ | 16 - 0 | Mông Cổ Nữ |
| 01/12 | Trung Quốc Nữ | 10 - 0 | Mông Cổ Nữ |
- PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC NỮ
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 13/07 | Đài Loan Nữ | 2 - 4 | Trung Quốc Nữ |
| 09/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 2 | Trung Quốc Nữ |
| 01/06 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 08/04 | Trung Quốc Nữ | 5 - 1 | Thái Lan Nữ |
- PHONG ĐỘ MÔNG CỔ NỮ1
| 05/07 | Đông Timo Nữ | 3 - 1 | Mông Cổ Nữ |
| 02/07 | Mông Cổ Nữ | 0 - 11 | Thái Lan Nữ |
| 26/06 | Iraq Nữ | 5 - 2 | Mông Cổ Nữ |
| 23/06 | Mông Cổ Nữ | 0 - 13 | Ấn Độ Nữ |
| 04/12 | Hồng Kông Nữ | 6 - 0 | Mông Cổ Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Trung Quốc Nữ gặp Mông Cổ Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
| 3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
| 4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN:

