Số liệu thống kê, nhận định JORDAN NỮ gặp ĐÀI LOAN NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 1
Jordan Nữ
FT
2 - 2
(1-2)
Đài Loan Nữ
- Thống kê Jordan Nữ đấu với Đài Loan Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Jordan Nữ gặp Đài Loan Nữ
Jordan Nữ
25%
Hòa
25%
Đài Loan Nữ
50%
| 29/10 | Đài Loan Nữ | 3 - 1 | Jordan Nữ |
| 16/09 | Jordan Nữ | 0 - 3 | Đài Loan Nữ |
| 15/09 | Jordan Nữ | 2 - 2 | Đài Loan Nữ |
| 10/07 | Jordan Nữ | 1 - 0 | Đài Loan Nữ |
- PHONG ĐỘ JORDAN NỮ
| 19/07 | Iran Nữ | 2 - 1 | Jordan Nữ |
| 16/07 | Jordan Nữ | 3 - 0 | Bhutan Nữ |
| 13/07 | Jordan Nữ | 5 - 0 | Singapore Nữ |
| 07/07 | Lebanon Nữ | 0 - 4 | Jordan Nữ |
| 03/06 | Jordan Nữ | 2 - 2 | Bangladesh Nữ |
- PHONG ĐỘ ĐÀI LOAN NỮ1
| 16/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 0 | Đài Loan Nữ |
| 13/07 | Đài Loan Nữ | 2 - 4 | Trung Quốc Nữ |
| 09/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
| 05/07 | Đài Loan Nữ | 2 - 1 | Indonesia Nữ |
| 02/07 | Kyrgyzstan Nữ | 0 - 3 | Đài Loan Nữ |
Nhận định, soi kèo Jordan Nữ vs Đài Loan Nữ
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jordan Nữ gặp Đài Loan Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
| 3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
| 4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN:

