Số liệu thống kê, nhận định KHÁNH HÒA gặp QUẢNG NINH FC
VĐQG Việt Nam, vòng 18
Khánh Hòa
FT
1 - 1
(1-1)
Quảng Ninh FC
- Thống kê Khánh Hòa đấu với Quảng Ninh FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Khánh Hòa gặp Quảng Ninh FC
Khánh Hòa
40%
Hòa
20%
Quảng Ninh FC
40%
| 18/10 | Quảng Ninh FC | 0 - 1 | Khánh Hòa |
| 28/07 | Khánh Hòa | 1 - 1 | Quảng Ninh FC |
| 28/04 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Khánh Hòa |
| 20/01 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Quảng Ninh FC |
| 22/06 | Quảng Ninh FC | 1 - 2 | Khánh Hòa |
- PHONG ĐỘ KHÁNH HÒA
| 15/11 | Khánh Hòa | 0 - 0 | Bắc Ninh FC |
| 09/11 | Khánh Hòa | 0 - 0 | Đồng Tháp |
| 01/11 | Xuân Thiện Phú Thọ | 1 - 2 | Khánh Hòa |
| 25/10 | Khánh Hòa | 2 - 0 | Trẻ PVF CAND |
| 18/10 | Quảng Ninh FC | 0 - 1 | Khánh Hòa |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NINH FC1
| 08/11 | TP. Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Quảng Ninh FC |
| 02/11 | Quảng Ninh FC | 1 - 1 | ĐT Long An |
| 26/10 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Quảng Ninh FC |
| 18/10 | Quảng Ninh FC | 0 - 1 | Khánh Hòa |
| 03/10 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 1 - 2 | Quảng Ninh FC |
Nhận định, soi kèo Khánh Hòa vs Quảng Ninh FC
Dự đoán: QNI
4/5 trận gần đây của QNI có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Khánh Hòa gặp Quảng Ninh FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | 15 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN:

