TRỰC TIẾP KRUMOVGRAD VS BOTEV VRATSA
VĐQG Bulgaria, vòng 13
Krumovgrad
FT
1 - 0
(1-0)
Botev Vratsa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Krumovgrad
40%
Hòa
40%
Botev Vratsa
20%
11/05 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Krumovgrad |
07/03 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Krumovgrad |
23/09 | Krumovgrad | 3 - 0 | Botev Vratsa |
08/04 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Krumovgrad |
06/10 | Krumovgrad | 1 - 0 | Botev Vratsa |
- PHONG ĐỘ KRUMOVGRAD
26/05 | Krumovgrad | 1 - 2 | Septemvri Sofia |
19/05 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 0 | Krumovgrad |
15/05 | Krumovgrad | 0 - 1 | Slavia Sofia |
11/05 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Krumovgrad |
06/05 | Krumovgrad | 0 - 4 | Lok. Plovdiv |
- PHONG ĐỘ BOTEV VRATSA1
26/07 | Botev Vratsa | 0 - 1 | Ludogorets |
20/07 | Slavia Sofia | 2 - 2 | Botev Vratsa |
29/05 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
26/05 | Botev Vratsa | 2 - 1 | Slavia Sofia |
20/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 0 | Botev Vratsa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội thi đấu không tốt khi thua 3/5 trận vừa qua. Sân nhà là điểm tựa để FKFRU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: FKFRU
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.89
6/8 trận vừa qua BVRA đều có 2 bàn thắng được ghi. Bên cạnh đó, 2/3 trận đấu mới nhất FKFRU cũng luôn có dưới 2 bàn.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
2. | Ludogorets | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 |
3. | Cherno More | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
4. | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
5. | Lok. Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
6. | FK Dobrudzha 1919 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
7. | Cska Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
8. | Lok. Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
9. | Beroe | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
10. | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
11. | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
12. | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
13. | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
14. | Arda Kardzhali | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
15. | FK Montana 1921 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 |
16. | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: