Số liệu thống kê, nhận định KUBAN gặp ARSENAL-TULA

VĐQG Nga, vòng 30

Kuban

I. Balde (67')
S. Tkachev (60')
S. Tkachev (55')
I. Balde (45')

FT

5 - 1

(1-0)

Arsenal-Tula

(O.g 81') I. Kaleshin
(77') S. Kuznetsov

- Diễn biến trận đấu Kuban vs Arsenal-Tula trực tiếp

  •  

    81'

    I. Kaleshin
  •  

    77'

    S. Kuznetsov
  •  

    72'

    M. Kascelan
  • I. Balde 

    67'

     
  • S. Tkachev 

    60'

     
  • S. Tkachev 

    55'

     
  • I. Balde 

    45'

     

- Thống kê Kuban đấu với Arsenal-Tula

20(9) Sút bóng 8(2)
11 Phạt góc 3
13 Phạm lỗi 11
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 1
3 Việt vị 3
60% Cầm bóng 40%

Đội hình Kuban

  • 23
    A. Belenov
  • 43
    R. Bugayev
  • 2
    I. Armas
  • 4
    Xandao
  • 22
    A. Sosnin
  • 17
    M. Rabiu
  • 10
    C.Kabore
  • 18
    V. Ignatyev
  • 71
    I. Popov
  • 77
    S. Tkachev
  • 99
    I. Balde
- Đội hình dự bị:
  • 1
    E. Baychora
  • 11
    G. Bucur
  • 25
    L. Melgarejo
  • 29
    S. Manolev
  • 84
    A. Kleshchenko
  • 8
    A. Tlisov
  • 9
    A. Khubulov
  • 42
    S. Karetnik
  • 13
    E. Pomazan

Đội hình Arsenal-Tula

  • 99
    J. Mucha
  • 2
    I. Ershov
  • 19
    E. Osipov
  • 23
    I. Kaleshin
  • 5
    A. Khagush
  • 9
    V. Korytko
  • 18
    M. Kascelan
  • 22
    L. Tesak
  • 10
    S. Kuznetsov
  • 90
    A. Lyakh
  • 38
    A. Maloyan
- Đội hình dự bị:
  • 3
    I. Lozenkov
  • 4
    A. Vasilyev
  • 11
    F. Costea
  • 14
    S. Maslov
  • 16
    S. Kotov
  • 24
    D. Smirnov
  • 28
    V. Ryzhkov
  • 48
    A. Kutjin
  • 75
    E. Alferov
  • 77
    M. Lepskiy
  • 85
    A. Kryuchkov
  • 92
    A. Naletov

Số liệu đối đầu Kuban gặp Arsenal-Tula

Kuban
60%
Hòa
20%
Arsenal-Tula
20%

Nhận định, soi kèo Kuban vs Arsenal-Tula

Bảng xếp hạng, thứ hạng Kuban gặp Arsenal-Tula

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 12 8 2 2 24 7 26
2. Lok. Moscow 12 7 5 0 29 16 26
3. CSKA Moscow 12 7 3 2 22 13 24
4. Zenit 12 6 5 1 24 10 23
5. Baltika 12 6 5 1 18 6 23
6. Spartak Moscow 12 5 4 3 20 18 19
7. Rubin Kazan 12 5 3 4 15 18 18
8. Din. Moscow 12 4 4 4 20 19 16
9. Akhmat Groznyi 12 4 4 4 16 15 16
10. Rostov 12 3 5 4 10 13 14
11. Krylya Sovetov 12 3 4 5 17 22 13
12. Akron Togliatti 12 2 5 5 14 18 11
13. Dyn. Makhachkala 12 2 4 6 5 15 10
14. FK Orenburg 12 1 5 6 14 23 8
15. Nizhny Nov 12 2 0 10 9 23 6
16. FK Sochi 12 1 2 9 7 28 5
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo