Số liệu thống kê, nhận định LAZIO gặp SAMPDORIA
VĐQG Italia, vòng 23
Lazio
Luis Alberto (24')
FT
1 - 0
(1-0)
Sampdoria
- Diễn biến trận đấu Lazio vs Sampdoria trực tiếp
-
Patric
90+4'
-
Gonzalo Escalante
89'
-
Felipe Caicedo

Ciro Immobil
86'
-
Adam Marusic
82'
-
81'
Ernesto Torregrossa
Antonio Candrev
-
74'
Omar Colley
-
67'
Mikkel Damsgaard
Keita Bald
-
Vedat Muriqi

Luis Albert
64'
-
Gonzalo Escalante

Lucas Leiv
63'
-
60'
Albin Ekdal
-
Mohamed Fares

Senad Luli
56'
-
Jean-Daniel Akpa Akpro

Joaquin Corre
55'
-
45'
Jakub Jankto
Gaston Ramire
-
45'
Bartosz Bereszynski
Maya Yoshid
-
Senad Lulic
45'
-
35'
Adrien Silva
-
Luis Alberto
24'
- Thống kê Lazio đấu với Sampdoria
| 11(8) | Sút bóng | 11(2) |
| 4 | Phạt góc | 5 |
| 14 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 4 | Việt vị | 0 |
| 56% | Cầm bóng | 44% |
Đội hình Lazio
-
25Pepe Reina
-
4Patric
-
33F. Acerbi
-
37M. Musacchio
-
77Marusic
-
21S. Savic
-
6L. Leiva
-
10Luis Alberto
-
19E. Koljic
-
17Immobile
-
11J. Correa
- Đội hình dự bị:
-
20F. Caicedo
-
16M. Parolo
-
92J. Akpa Akpro
-
32D. Cataldi
-
18Escalante
-
96M. Fares
-
94V. Muriqi
-
13N. Armini
-
71M. Alia
-
81Gabriel Pereira
Đội hình Sampdoria
-
1E. Audero
-
15O. Colley
-
22M. Yoshida
-
25Ferrari
-
3T. Augello
-
6A. Ekdal
-
5Adrien Silva
-
87Candreva
-
11Ramirez
-
27Quagliarella
-
10K. Balde
- Đội hình dự bị:
-
21L. Tonelli
-
19Regini
-
30W. Falcone
-
23Gabbiadini
-
8Valerio Verre
-
24Bereszynski
-
9E. Torregrossa
-
14J. Jankto
-
34Karlo Letica
-
26M. Leris
-
16Askildsen
-
38M. Damsgaard
Số liệu đối đầu Lazio gặp Sampdoria
Lazio
80%
Hòa
20%
Sampdoria
0%
- PHONG ĐỘ LAZIO
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA1
Nhận định, soi kèo Lazio vs Sampdoria
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LAZ khi thắng 7/10 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: LAZ
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.94
4/5 trận gần đây của LAZ có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lazio gặp Sampdoria
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Napoli | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 8 | 18 |
| 2. | Roma | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 3 | 18 |
| 3. | AC Milan | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 6 | 17 |
| 4. | Inter Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 19 | 11 | 15 |
| 5. | Bologna | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 7 | 14 |
| 6. | Como | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 13 |
| 7. | Atalanta | 8 | 2 | 6 | 0 | 12 | 6 | 12 |
| 8. | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 12 |
| 9. | Udinese | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | 12 |
| 10. | Lazio | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 7 | 11 |
| 11. | Cremonese | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 10 | 11 |
| 12. | Torino | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 14 | 11 |
| 13. | Sassuolo | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | 10 |
| 14. | Cagliari | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | 9 |
| 15. | Parma | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 7 | 7 |
| 16. | Lecce | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | 6 |
| 17. | Verona | 8 | 0 | 5 | 3 | 4 | 11 | 5 |
| 18. | Fiorentina | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 12 | 4 |
| 19. | Pisa | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 12 | 4 |
| 20. | Genoa | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 11 | 3 |
BÌNH LUẬN:

