Số liệu thống kê, nhận định LE HAVRE gặp TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 23
Issa Soumare (51')
FT
(78') Frank Magri
(63') Aron Donnum
(PEN 56') Vincent Sierro
(19') (Hủy bởi VAR) Shavy Babicka
(09') Zakaria Aboukhlal
- Diễn biến trận đấu Le Havre vs Toulouse trực tiếp
-
90+5'
Warren Kamanzi
-
Ilyes Housni

Josue Casimi
85'
-
83'
Miha Zajc
Vincent Sierr
-
83'
Warren Kamanzi
Gabriel Suaz
-
78'
Frank Magri
-
Yanis Zouaoui

Fode Ballo-Toure (chấn thương)
75'
-
73'
Vincent Sierro
-
70'
Noah Edjouma
Zakaria Aboukhlal (chấn thương)
-
Abdoulaye Toure

Kok
65'
-
Mahamadou Diawara

Yassine Kecht
65'
-
Andre Ayew

Antoine Joujo
65'
-
63'
Aron Donnum
-
63'
Jaydee Canvot
Djibril Sidib
-
63'
Rafik Messali
Shavy Babick
-
Junior Mwanga
59'
-
56'
Vincent Sierro
-
Issa Soumare
51'
-
19'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Shavy Babicka
-
09'
Zakaria Aboukhlal
- Thống kê Le Havre đấu với Toulouse
| 11(3) | Sút bóng | 11(5) |
| 5 | Phạt góc | 3 |
| 11 | Phạm lỗi | 13 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Le Havre
-
1M. Gorgelin
-
7L. Nego
-
6E. Youte
-
4G. Lloris
-
97F. Ballo-Toure
-
23J. Mwanga
-
21A. Joujou
-
10J. Casimir
-
8Y. Kechta
-
45I. Soumare
-
99Koka
-
34M. Diawara
-
19R. Ndiaye
-
94A. Toure
-
30A. Desmas
-
32T. Pembele
-
28A. Ayew
-
46I. Housni
-
18Y. Zouaoui
-
25A. Confais
Đội hình Toulouse
-
16K. Haug
-
17G. Suazo
-
4C. Cresswell
-
3M. McKenzie
-
15A. Donnum
-
8V. Sierro
-
23C. Casseres
-
19D. Sidibe
-
7Z. Aboukhlal
-
80S. Babicka
-
9F. Magri
-
39Mathis Saka
-
60Mathys Niflore
-
6U. Akdag
-
22R. Messali
-
21M. Zajc
-
29J. Canvot
-
37Y. Gboho
-
31K. Keben
-
12W. Kamanzi
Số liệu đối đầu Le Havre gặp Toulouse
Nhận định, soi kèo Le Havre vs Toulouse
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOU khi thắng 7/11 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của LHA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Le Havre gặp Toulouse
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |

