Số liệu thống kê, nhận định LEIPZIG gặp WOLFSBURG
VĐQG Đức, vòng 12
Willi Orban (82')
FT
(90+1') Kevin Behrens
(64') Joakim Mehle
(16') Mohammed Amoura
(05') Tiago Tomas
(04') Mohammed Amoura
- Diễn biến trận đấu Leipzig vs Wolfsburg trực tiếp
-
90+1'
Kevin Behrens
-
85'
Kevin Behrens
Mohammed Amour -
85'
Salih Ozcan
Bence Darda -
Willi Orban
82'
-
Viggo Gebel
Christoph Baumgartne77'
-
Xaver Schlager
Kevin Kamp77'
-
76'
Mattias Svanberg
Patrick Wimme -
76'
Lukas Nmecha
Tiago Toma -
69'
Yannick Gerhardt
Kilian Fische -
Andre Silva
Benjamin Sesk69'
-
64'
Joakim Mehle
-
57'
Kilian Fischer
-
Arthur Vermeeren
52'
-
Arthur Vermeeren
Amadou Haidar45'
-
Nicolas Seiwald
Castello Lukeba (chấn thương)31'
-
Christoph Baumgartner
26'
-
16'
Mohammed Amoura
-
05'
Tiago Tomas
-
04'
Mohammed Amoura
- Thống kê Leipzig đấu với Wolfsburg
9(4) | Sút bóng | 13(8) |
7 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 0 |
62% | Cầm bóng | 38% |
Đội hình Leipzig
-
1P. Gulacsi
-
3L. Geertruida
-
4W. Orban
-
23C. Lukeba
-
39B. Henrichs
-
14Baumgartner
-
8A. Haidara
-
44K. Kampl
-
7A. Nusa
-
30B. Sesko
-
11L. Openda
-
47V. Gebel
-
38Hugo Novoa
-
13N. Seiwald
-
19Andre Silva
-
25L. Zingerle
-
18A. Vermeeren
-
24X. Schlager
-
26M. Vandevoordt
-
31T. Kohler
Đội hình Wolfsburg
-
1K. Grabara
-
4K. Koulierakis
-
18D. Vavro
-
2K. Fischer
-
21J. Mehle
-
24B. Dardai
-
27M. Arnold
-
20R. Baku
-
39P. Wimmer
-
9M. Amoura
-
11Tiago Tomas
-
8S. Ozcan
-
23J. Wind
-
10L. Nmecha
-
31Y. Gerhardt
-
29M. Müller
-
16J. Kaminski
-
5C. Zesiger
-
17K. Behrens
-
32M. Svanberg
Số liệu đối đầu Leipzig gặp Wolfsburg
20/09 | Leipzig | 3 - 1 | FC Koln |
13/09 | Mainz | 0 - 1 | Leipzig |
30/08 | Leipzig | 2 - 0 | Heidenheim |
23/08 | Bayern Munich | 6 - 0 | Leipzig |
16/08 | Sandhausen | 2 - 4 | Leipzig |
Nhận định, soi kèo Leipzig vs Wolfsburg
Châu Á: 0.96*0 : 3/4*0.92
LEIP thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, WOL chơi khởi sắc khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: WOL
Tài xỉu: -0.97*3*0.85
3/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Leipzig gặp Wolfsburg
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 3 | 12 |
2. | B.Dortmund | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 |
3. | Leipzig | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 9 |
4. | FC Koln | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 7 |
5. | St. Pauli | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 |
6. | Ein.Frankfurt | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 6 |
7. | Freiburg | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 6 |
8. | Stuttgart | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Hoffenheim | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | 6 |
10. | Union Berlin | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | 6 |
11. | B.Leverkusen | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 5 |
12. | Wolfsburg | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 5 |
13. | Mainz | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 4 |
14. | Wer.Bremen | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | 4 |
15. | Hamburger | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | 4 |
16. | Augsburg | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | 3 |
17. | M.gladbach | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 |
18. | Heidenheim | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |