Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBURG gặp LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 29
Andreas Skov Olsen (75')
Kilian Fischer (58')
FT
(49') Xavi Simons
(26') Xavi Simons
(20') (Hủy bởi VAR) Benjamin Sesko
(11') Loïs Openda
- Diễn biến trận đấu Wolfsburg vs Leipzig trực tiếp
-
Tiago Tomas
Bence Darda86'
-
Lukas Nmecha
Patrick Wimme86'
-
85'
Amadou Haidara
Xavi Simon -
77'
Lutsharel Geertruida
Kosta Nedeljkovi -
77'
Yussuf Poulsen
Loïs Opend -
76'
Loïs Openda
-
Andreas Skov Olsen
75'
-
71'
Kevin Kampl
Arthur Vermeere -
71'
Christoph Baumgartner
Ridle Bak -
Joakim Mehle
Denis Vavr71'
-
Andreas Skov Olsen
Jakub Kaminsk71'
-
Kilian Fischer
60'
-
Kilian Fischer
58'
-
49'
Xavi Simons
-
36'
Xavi Simons
-
36'
El Chadaille Bitshiabu
-
Yannick Gerhardt
34'
-
26'
Xavi Simons
-
20'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Benjamin Sesko
-
11'
Loïs Openda
- Thống kê Wolfsburg đấu với Leipzig
17(6) | Sút bóng | 16(5) |
8 | Phạt góc | 5 |
14 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 3 |
47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Wolfsburg
-
1K. Grabara
-
2K. Fischer
-
33D. Odogu
-
18D. Vavro
-
16J. Kaminski
-
24B. Dardai
-
27M. Arnold
-
31Y. Gerhardt
-
23J. Wind
-
39P. Wimmer
-
9M. Amoura
-
21J. Mehle
-
10L. Nmecha
-
40K. Paredes
-
5M. Roerslev
-
7A. Skov Olsen
-
11Tiago Tomas
-
6A. Vranckx
Đội hình Leipzig
-
1P. Gulacsi
-
16Klostermann
-
23C. Lukeba
-
5E. Bitshiabu
-
21K. Nedeljkovic
-
10X. Simons
-
13N. Seiwald
-
18A. Vermeeren
-
17R. Baku
-
30B. Sesko
-
11L. Openda
-
14Baumgartner
-
3L. Geertruida
-
8A. Haidara
-
44K. Kampl
-
9Y. Poulsen
-
27T. Gomis
Số liệu đối đầu Wolfsburg gặp Leipzig
20/09 | Leipzig | 3 - 1 | FC Koln |
13/09 | Mainz | 0 - 1 | Leipzig |
30/08 | Leipzig | 2 - 0 | Heidenheim |
23/08 | Bayern Munich | 6 - 0 | Leipzig |
16/08 | Sandhausen | 2 - 4 | Leipzig |
Nhận định, soi kèo Wolfsburg vs Leipzig
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. WOL thắng 3/4 trận gần nhất khi tiếp đón LEIP trên sân nhà.Dự đoán: WOL
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
4/5 trận gần đây của WOL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEIP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsburg gặp Leipzig
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 3 | 12 |
2. | B.Dortmund | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 |
3. | Leipzig | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 9 |
4. | FC Koln | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 7 |
5. | St. Pauli | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 |
6. | Ein.Frankfurt | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 6 |
7. | Freiburg | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 6 |
8. | Stuttgart | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Hoffenheim | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | 6 |
10. | Union Berlin | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | 6 |
11. | B.Leverkusen | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 5 |
12. | Wolfsburg | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 5 |
13. | Mainz | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 4 |
14. | Wer.Bremen | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | 4 |
15. | Hamburger | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | 4 |
16. | Augsburg | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | 3 |
17. | M.gladbach | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 |
18. | Heidenheim | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |