TRỰC TIẾP LILLE VS STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 6
Lille
Benjamin Andre (79')
FT
1 - 2
(0-2)
Stade Reims
(16') Keito Nakamura
(12') Mohamed Daramy
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Ibrahim Diakite
Junya It -
88'
Emmanuel Agbadou
Thomas Foke -
Benjamin Andre
79'
-
77'
Amine Salama
Mohamed Daram -
77'
Reda Khadra
Keito Nakamur -
77'
Valentin Atangana Edoa
Teddy Teum -
65'
Thomas Foket -
Ivan Cavaleiro
Hakon Haraldsso64'
-
Tiago Santos
63'
-
53'
Keito Nakamura -
Alexsandro Ribeiro
Samuel Umtiti (chấn thương)45'
-
Edon Zhegrova
Yusuf Yazici (chấn thương)23'
-
16'
Keito Nakamura -
12'
Mohamed Daramy
- THỐNG KÊ
14(3) | Sút bóng | 4(4) |
4 | Phạt góc | 2 |
4 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 5 |
70% | Cầm bóng | 30% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30L. Chevalier
-
14S. Umtiti
-
15L. Yoro
-
31Ismaily
-
22Tiago Santos
-
7H. Haraldsson
-
8A. Gomes
-
21B. Andre
-
9J. David
-
10R. Cabella
-
12Y. Yazıcı
- Đội hình dự bị:
-
23E. Zhegrova
-
4A. Ribeiro
-
5Gudmundsson
-
17I. Cavaleiro
-
13Akim Zedadka
-
20I. Miramón
-
26A. Virginius
-
1Leo Jardim
-
18B. Diakite
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94Y. Diouf
-
5Abdelhamid
-
2J. Okumu
-
25T. De Smet
-
32T. Foket
-
21A. Matusiwa
-
10T. Teuma
-
15M. Munetsi
-
9M. Daramy
-
17K. Nakamura
-
7J. Ito
- Đội hình dự bị:
-
14R. Khadra
-
24E. Agbadou
-
96A. Olliero
-
41I. Diakité
-
8A. Richardson
-
22O. Diakité
-
67M. Diakhon
-
6V. Atangana Edoa
-
11A. Salama
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lille
20%
Hòa
20%
Stade Reims
60%
02/03 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille |
27/09 | Lille | 1 - 2 | Stade Reims |
07/05 | Stade Reims | 1 - 0 | Lille |
02/01 | Lille | 1 - 1 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 2 - 1 | Lille |
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ STADE REIMS1
11/05 | Stade Brestois | 1 - 1 | Stade Reims |
28/04 | Clermont | 4 - 1 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/2*0.95
LIL thi đấu ấn tượng trên sân nhà: thắng 17/20 trận gần nhất. Trái lại, REI chơi thiếu tự tin: thua TLCA 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.93
4/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 32 | 20 | 10 | 2 | 77 | 32 | 70 |
2. | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 64 | 42 | 64 |
3. | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 32 | 58 |
4. | Stade Brestois | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 34 | 58 |
5. | Nice | 32 | 15 | 9 | 8 | 37 | 25 | 54 |
6. | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 35 | 50 |
7. | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | 47 | 54 | 50 |
8. | Marseille | 32 | 12 | 11 | 9 | 50 | 39 | 47 |
9. | Rennes | 33 | 12 | 10 | 11 | 52 | 44 | 46 |
10. | Toulouse | 33 | 11 | 10 | 12 | 42 | 43 | 43 |
11. | Montpellier | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 46 | 41 |
12. | Stade Reims | 32 | 11 | 8 | 13 | 39 | 46 | 41 |
13. | Strasbourg | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 48 | 39 |
14. | Nantes | 33 | 9 | 6 | 18 | 30 | 51 | 33 |
15. | Le Havre | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 43 | 32 |
16. | Metz | 33 | 8 | 5 | 20 | 35 | 56 | 29 |
17. | Lorient | 33 | 6 | 8 | 19 | 38 | 66 | 26 |
18. | Clermont | 33 | 5 | 10 | 18 | 26 | 55 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
02h00 | Monaco | 0 - 1 | Nice |
22h00 | Nantes | 5 - 3 | Lorient |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
02h00 | Stade Brestois | 1 - 0 | Lyon |
18h00 | Metz | 0 - 1 | Strasbourg |
20h00 | Le Havre | 2 - 1 | Clermont |
20h00 | Lens | 2 - 1 | Toulouse |
22h05 | Montpellier | 0 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
01h45 | PSG | 4 - 0 | Marseille |
Thứ 4, ngày 27/09 | |||
02h00 | Lille | 1 - 2 | Stade Reims |
BÌNH LUẬN: