Số liệu thống kê, nhận định LILLESTROM gặp KRISTIANSUND
VĐQG Na Uy, vòng 20
Lillestrom
FT
1 - 1
(1-0)
Kristiansund
- Thống kê Lillestrom đấu với Kristiansund
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lillestrom gặp Kristiansund
Lillestrom
40%
Hòa
20%
Kristiansund
40%
09/07 | Lillestrom | 2 - 0 | Kristiansund |
04/08 | Kristiansund | 2 - 1 | Lillestrom |
01/04 | Lillestrom | 2 - 3 | Kristiansund |
28/08 | Lillestrom | 1 - 1 | Kristiansund |
03/07 | Kristiansund | 1 - 3 | Lillestrom |
- PHONG ĐỘ LILLESTROM
30/09 | Moss FK | 1 - 5 | Lillestrom |
24/09 | Sandnes Ulf | 1 - 2 | Lillestrom |
20/09 | Lillestrom | 4 - 1 | Mjondalen |
13/09 | Sogndal | 1 - 5 | Lillestrom |
30/08 | Lillestrom | 3 - 1 | Skeid Fotball |
- PHONG ĐỘ KRISTIANSUND1
28/09 | Bryne | 2 - 0 | Kristiansund |
24/09 | Tromso | 2 - 1 | Kristiansund |
21/09 | Kristiansund | 2 - 0 | Haugesund |
13/09 | Bodo Glimt | 7 - 1 | Kristiansund |
31/08 | Kristiansund | 2 - 2 | Brann |
Nhận định, soi kèo Lillestrom vs Kristiansund
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KRIST khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KRIST
Tài xỉu: 0.96*3*0.92
3/5 trận gần đây của LLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KRIST cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lillestrom gặp Kristiansund
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Viking | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 32 | 50 |
2. | Bodo Glimt | 22 | 15 | 4 | 3 | 59 | 20 | 49 |
3. | Brann | 22 | 14 | 4 | 4 | 42 | 30 | 46 |
4. | Tromso | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 28 | 45 |
5. | Rosenborg | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 28 | 34 |
6. | KFUM Oslo | 23 | 8 | 8 | 7 | 36 | 28 | 32 |
7. | Sandefjord | 22 | 10 | 1 | 11 | 40 | 35 | 31 |
8. | Fredrikstad | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 27 | 31 |
9. | Valerenga | 23 | 9 | 4 | 10 | 38 | 40 | 31 |
10. | Molde | 23 | 9 | 3 | 11 | 33 | 30 | 30 |
11. | Sarpsborg | 23 | 7 | 8 | 8 | 37 | 36 | 29 |
12. | Kristiansund | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 44 | 27 |
13. | Bryne | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 38 | 24 |
14. | HamKam | 23 | 6 | 6 | 11 | 27 | 37 | 24 |
15. | Stromsgodset | 23 | 6 | 1 | 16 | 31 | 50 | 19 |
16. | Haugesund | 23 | 1 | 3 | 19 | 14 | 59 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY
BÌNH LUẬN: