Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 9
Theo Le Bris (87')
Bafode Diakite (O.g 09')
FT
(78') Jonathan David
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Lille trực tiếp
-
Chrislain Matsima

Enzo Le Fe
90+1'
-
Theo Le Bris
87'
-
86'
Mohamed Bayo
Benjamin Andr
-
Ibrahima Kone

Terem Moff
86'
-
78'
Jonathan David
-
70'
Andre Gomes
Angel Gome
-
70'
Akim Zedadka
Bafode Diakit
-
Bonke Innocent

Julien Poncea
69'
-
Theo Le Bris

Stephane Diarr
69'
-
Dango Ouattara
62'
-
49'
Bafode Diakite
-
45'
Remy Cabella
Jonas Marti
-
45'
Jonas Martin
-
Laurent Abergel
42'
-
Dango Ouattara
34'
-
25'
Angel Gomes
-
Bafode Diakite
09'
- Thống kê Lorient đấu với Lille
| 7(4) | Sút bóng | 20(4) |
| 0 | Phạt góc | 14 |
| 13 | Phạm lỗi | 14 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 37% | Cầm bóng | 63% |
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
3M. Talbi
-
15J. Laporte
-
25V. Le Goff
-
24G. Kalulu
-
21J. Ponceau
-
6Abergel
-
10E. Le Fee
-
13T. Moffi
-
11D. Ouattara
-
7S. Diarra
-
1Vito Mannone
-
4C. Matsima
-
22Yoann Cathline
-
9I. Kone
-
12D. Yongwa
-
8B. Innocent
-
17Q. Boisgard
-
37T. Le Bris
-
27A. Grbic
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
6Jose Fonte
-
3Tiago Djalo
-
18B. Diakite
-
20A. Gomes
-
21B. Andre
-
31Ismaily
-
8J. Martin
-
9J. David
-
7J. Bamba
-
11A. Ounas
-
22T. Weah
-
5Gudmundsson
-
10R. Cabella
-
27M. Bayo
-
15L. Yoro
-
1Leo Jardim
-
28Andre Gomes
-
13A. Zedadka
-
4A. Ribeiro
Số liệu đối đầu Lorient gặp Lille
| 30/11 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 28/11 | Lille | 4 - 0 | Dinamo Zagreb |
| 24/11 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |
| 09/11 | Strasbourg | 2 - 0 | Lille |
| 07/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Lille |
Nhận định, soi kèo Lorient vs Lille
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.85
LOR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, LIL thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.86
4/5 trận gần đây của LOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes |
| 22h00 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 00h00 | Monaco | 1 - 0 | Toulouse |
| 02h05 | Lens | 2 - 1 | Marseille |
| 21h00 | Lille | 6 - 1 | Metz |
| 23h15 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 23h15 | Angers | 2 - 0 | Lorient |
| 23h15 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 02h45 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |

