Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 13
Lorient
Dango Ouattara (18')
FT
1 - 2
(1-0)
Nice
(69') Gaëtan Laborde
(61') Youcef Atal
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Nice trực tiếp
-
90+3'
Khephren Thuram
Nicolas Pep
-
89'
Joe Bryan
Hicham Boudaou
-
Adil Aouchiche

Bonke Innocen
85'
-
Ibrahima Kone

Enzo Le Fe
84'
-
Yoann Cathline

Theo Le Bri
71'
-
Quentin Boisgard

Julien Poncea
71'
-
69'
Gaëtan Laborde
-
62'
Jordan Lotomba
Youcef Ata
-
62'
Aaron Ramsey
Mario Lemin
-
61'
Youcef Atal
-
Terem Moffi

Stephane Diarr
60'
-
58'
Mario Lemina
-
45'
Gaëtan Laborde
Ross Barkle
-
Dango Ouattara
18'
- Thống kê Lorient đấu với Nice
| 14(8) | Sút bóng | 16(5) |
| 8 | Phạt góc | 3 |
| 7 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
24G. Kalulu
-
15J. Laporte
-
3M. Talbi
-
25V. Le Goff
-
8B. Innocent
-
37T. Le Bris
-
10E. Le Fee
-
21J. Ponceau
-
7S. Diarra
-
11D. Ouattara
- Đội hình dự bị:
-
12D. Yongwa
-
17Q. Boisgard
-
70Adil Aouchiche
-
13T. Moffi
-
29P. Pagis
-
1Vito Mannone
-
4C. Matsima
-
22Y. Cathline
-
9I. Kone
Đội hình Nice
-
1K. Schmeichel
-
26M. Bard
-
4Dante
-
25J. Todibo
-
20Y. Atal
-
14B. Brahimi
-
99M. Lemina
-
8P. Rosario
-
28H. Boudaoui
-
29N. Pepe
-
11R. Barkley
- Đội hình dự bị:
-
19K. Thuram
-
15J. Bryan
-
77Teddy Boulhendi
-
42M. Viti
-
18R. Ilie
-
23J. Lotomba
-
16A. Ramsey
-
24G. Laborde
-
21A. Beka Beka
Số liệu đối đầu Lorient gặp Nice
Lorient
20%
Hòa
40%
Nice
40%
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ NICE1
Nhận định, soi kèo Lorient vs Nice
Châu Á: 0.81*0 : 0*-0.93
LOR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của LOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NIC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 22/11 | |||
| 02h45 | Nice | 1 - 5 | Marseille |
| 22h59 | Lens | 1 - 0 | Strasbourg |
| C.Nhật, ngày 23/11 | |||
| 01h00 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
| 03h05 | PSG | 3 - 0 | Le Havre |
| 21h00 | Auxerre | 0 - 0 | Lyon |
| 23h15 | Toulouse | 0 - 1 | Angers |
| 23h15 | Nantes | 1 - 1 | Lorient |
| 23h15 | Stade Brestois | 3 - 2 | Metz |
| Thứ 2, ngày 24/11 | |||
| 02h45 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |
BÌNH LUẬN:

