Số liệu thống kê, nhận định LYNGBY gặp HOBRO I.K.
VĐQG Đan Mạch, vòng PlayOff
Lyngby
FT
2 - 2
(1-1)
Hobro I.K.
- Thống kê Lyngby đấu với Hobro I.K.
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lyngby gặp Hobro I.K.
Lyngby
60%
Hòa
40%
Hobro I.K.
0%
| 02/11 | Lyngby | 3 - 0 | Hobro I.K. |
| 12/09 | Hobro I.K. | 1 - 4 | Lyngby |
| 17/10 | Lyngby | 1 - 1 | Hobro I.K. |
| 14/08 | Hobro I.K. | 1 - 4 | Lyngby |
| 21/07 | Lyngby | 2 - 2 | Hobro I.K. |
- PHONG ĐỘ LYNGBY
| 22/11 | Lyngby | 2 - 0 | Esbjerg FB |
| 08/11 | B93 Kobenhavn | 0 - 3 | Lyngby |
| 02/11 | Lyngby | 3 - 0 | Hobro I.K. |
| 25/10 | Aalborg BK | 3 - 2 | Lyngby |
| 19/10 | Lyngby | 3 - 3 | Aarhus Fremad |
- PHONG ĐỘ HOBRO I.K.1
| 21/11 | Hobro I.K. | 0 - 1 | Hvidovre IF |
| 08/11 | Hobro I.K. | 2 - 0 | Aarhus Fremad |
| 02/11 | Lyngby | 3 - 0 | Hobro I.K. |
| 29/10 | Hobro I.K. | 1 - 4 | Kobenhavn |
| 25/10 | Hobro I.K. | 1 - 2 | Hillerod |
Nhận định, soi kèo Lyngby vs Hobro I.K.
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HOB khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HOB
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của LYNG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của HOB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lyngby gặp Hobro I.K.
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 17 | 34 |
| 2. | Midtjylland | 16 | 9 | 5 | 2 | 39 | 18 | 32 |
| 3. | Brondby | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 16 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 28 |
| 5. | Sonderjyske | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 23 | 25 |
| 6. | Viborg | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 24 | 22 |
| 7. | Nordsjaelland | 16 | 7 | 0 | 9 | 24 | 26 | 21 |
| 8. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 9. | Silkeborg IF | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 31 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 40 | 11 |
| 12. | Vejle | 16 | 2 | 4 | 10 | 18 | 31 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN:

