Số liệu thống kê, nhận định MACARTHUR FC gặp WS WANDERERS
VĐQG Australia, vòng 3
Macarthur FC
FT
1 - 1
(1-0)
WS Wanderers
- Thống kê Macarthur FC đấu với WS Wanderers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Macarthur FC gặp WS Wanderers
Macarthur FC
20%
Hòa
20%
WS Wanderers
60%
| 01/11 | Macarthur FC | 1 - 1 | WS Wanderers |
| 03/05 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers |
| 16/02 | WS Wanderers | 2 - 1 | Macarthur FC |
| 01/01 | WS Wanderers | 2 - 3 | Macarthur FC |
| 01/04 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC
| 26/12 | Newcastle Jets | 4 - 5 | Macarthur FC |
| 23/12 | Melbourne City | 1 - 1 | Macarthur FC |
| 19/12 | Macarthur FC | 2 - 1 | Brisbane Roar |
| 11/12 | Beijing Guoan | 1 - 2 | Macarthur FC |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
- PHONG ĐỘ WS WANDERERS1
| 27/12 | Adelaide Utd | 3 - 2 | WS Wanderers |
| 19/12 | WS Wanderers | 0 - 2 | Auckland FC |
| 13/12 | WS Wanderers | 0 - 0 | Brisbane Roar |
| 05/12 | Perth Glory | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 29/11 | WS Wanderers | 1 - 0 | Sydney FC |
Nhận định, soi kèo Macarthur FC vs WS Wanderers
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WS Wanderers khi thắng 6/11 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: WSYD
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của Macarthur có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Macarthur FC gặp WS Wanderers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Adelaide Utd | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 13 | 15 |
| 5. | Macarthur FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 13 | 15 |
| 6. | Melb. Victory | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | 14 |
| 7. | Melbourne City | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
| 8. | Perth Glory | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 13 | 13 |
| 9. | Newcastle Jets | 10 | 4 | 0 | 6 | 20 | 22 | 12 |
| 10. | Wellington Phoenix | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 20 | 11 |
| 11. | WS Wanderers | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | 9 |
| 12. | Central Coast | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 15 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:

