Số liệu thống kê, nhận định MACCABI HAIFA gặp MACCABI NETANYA
VĐQG Israel, vòng Play off 3
Maccabi Haifa
FT
1 - 0
(1-0)
Maccabi Netanya
- Thống kê Maccabi Haifa đấu với Maccabi Netanya
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi Haifa gặp Maccabi Netanya
Maccabi Haifa
80%
Hòa
0%
Maccabi Netanya
20%
| 19/10 | Maccabi Haifa | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
| 25/05 | Maccabi Netanya | 2 - 3 | Maccabi Haifa |
| 21/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
| 15/01 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
| 22/12 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Maccabi Netanya |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
| 23/12 | Maccabi Haifa | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |
| 15/12 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 4 | Maccabi Haifa |
| 07/12 | HIK Shmona | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
| 03/12 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
| 30/11 | H. Petah Tikva | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ MACCABI NETANYA1
| 22/12 | Maccabi Netanya | 1 - 1 | Maccabi TA |
| 14/12 | Hap. Beer Sheva | 2 - 0 | Maccabi Netanya |
| 08/12 | Hapoel Haifa | 3 - 4 | Maccabi Netanya |
| 04/12 | Maccabi Netanya | 2 - 2 | Ashdod |
Nhận định, soi kèo Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MHA khi thắng 23/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.78*3 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của MHA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi Haifa gặp Maccabi Netanya
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 15 | 11 | 2 | 2 | 34 | 15 | 35 |
| 2. | Beitar Jerusalem | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 33 |
| 3. | Maccabi TA | 15 | 8 | 5 | 2 | 32 | 17 | 29 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 19 | 27 |
| 5. | Maccabi Netanya | 15 | 7 | 2 | 6 | 29 | 32 | 23 |
| 6. | Maccabi Haifa | 15 | 5 | 7 | 3 | 27 | 16 | 22 |
| 7. | Hapoel Haifa | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 24 | 18 |
| 8. | Ashdod | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 29 | 18 |
| 9. | Bnei Sakhnin | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | H. Petah Tikva | 15 | 3 | 8 | 4 | 23 | 26 | 17 |
| 11. | Ironi Tiberias | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 33 | 17 |
| 12. | HIK Shmona | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 24 | 13 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 21 | 11 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 14 | 1 | 1 | 12 | 11 | 38 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN:

