Số liệu thống kê, nhận định MACCABI HAIFA gặp MACCABI NETANYA
VĐQG Israel, vòng Play off 3
Maccabi Haifa
FT
1 - 0
(1-0)
Maccabi Netanya
- Thống kê Maccabi Haifa đấu với Maccabi Netanya
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi Haifa gặp Maccabi Netanya
Maccabi Haifa
100%
Hòa
0%
Maccabi Netanya
0%
25/05 | Maccabi Netanya | 2 - 3 | Maccabi Haifa |
21/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
15/01 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
22/12 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Maccabi Netanya |
01/09 | Maccabi Netanya | 0 - 2 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
15/08 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Rakow Czestochowa |
08/08 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
01/08 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Torpedo Zhodino |
- PHONG ĐỘ MACCABI NETANYA1
01/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
25/08 | Maccabi Netanya | 2 - 4 | Hap. Beer Sheva |
12/07 | Korona Kielce | 0 - 1 | Maccabi Netanya |
09/07 | Omonia Nicosia | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
25/05 | Maccabi Netanya | 2 - 3 | Maccabi Haifa |
Nhận định, soi kèo Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MHA khi thắng 23/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.78*3 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của MHA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi Haifa gặp Maccabi Netanya
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 |
2. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
4. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
5. | Maccabi TA | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
6. | Bnei Sakhnin | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
7. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
8. | Hapoel Haifa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9. | Ironi Tiberias | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 |
10. | H. Petah Tikva | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11. | HIK Shmona | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: