Số liệu thống kê, nhận định MACCABI NETANYA gặp MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng Play off 7
Maccabi Netanya
FT
2 - 3
(2-1)
Maccabi Haifa
- Thống kê Maccabi Netanya đấu với Maccabi Haifa
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi Netanya gặp Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
20%
Hòa
0%
Maccabi Haifa
80%
| 19/10 | Maccabi Haifa | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
| 25/05 | Maccabi Netanya | 2 - 3 | Maccabi Haifa |
| 21/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
| 15/01 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
| 22/12 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Maccabi Netanya |
- PHONG ĐỘ MACCABI NETANYA
| 26/10 | Maccabi Netanya | 2 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
| 19/10 | Maccabi Haifa | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
| 06/10 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
| 27/09 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Maccabi Netanya |
| 21/09 | Maccabi Netanya | 5 - 2 | Ironi Tiberias |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA1
| 25/10 | Ironi Tiberias | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
| 19/10 | Maccabi Haifa | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
| 06/10 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
| 30/09 | Maccabi Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 22/09 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
Nhận định, soi kèo Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa
Châu Á: 0.74*0 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MHA khi thắng 24/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.78*3 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của MNET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi Netanya gặp Maccabi Haifa
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 6 | 21 |
| 2. | Beitar Jerusalem | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 17 |
| 3. | Maccabi TA | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 14 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 13 |
| 5. | Maccabi Netanya | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 18 | 12 |
| 6. | Hapoel Haifa | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 11 |
| 7. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 |
| 8. | Ashdod | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 16 | 11 |
| 9. | Maccabi Haifa | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 8 | 10 |
| 10. | Ironi Tiberias | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 19 | 10 |
| 11. | H. Petah Tikva | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | 9 |
| 12. | HIK Shmona | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | 2 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 23 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN:

