Số liệu thống kê, nhận định MAINZ gặp AUGSBURG
VĐQG Đức, vòng 21
Mainz
FT
0 - 0
(0-0)
Augsburg
- Diễn biến trận đấu Mainz vs Augsburg trực tiếp
-
88'
Jeffrey Gouweleeuw
-
Armindo Sieb

Jae-Sung Le
85'
-
Arnaud Nordin

Silvan Widme
80'
-
78'
Phillip Tietz
Samuel Essend
-
78'
Noahkai Banks
Marius Wol
-
77'
Mads Pedersen
Cedric Zesige
-
Maxim Leitsch
76'
-
Nikolas Veratschnig

Moritz Jen
67'
-
Jonathan Burkardt

Nelson Weipe
67'
-
64'
Fredrik Jensen
Mert Komü
-
45+7'
Cedric Zesiger
-
Maxim Leitsch

Phillipp Mwen
45'
-
43'
Samuel Essende
-
37'
Arne Maier
Kristijan Jakic (chấn thương)
-
Nelson Weiper
34'
-
Moritz Jenz
08'
- Thống kê Mainz đấu với Augsburg
| 8(4) | Sút bóng | 8(2) |
| 1 | Phạt góc | 3 |
| 12 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 67% | Cầm bóng | 33% |
Đội hình Mainz
-
27R. Zentner
-
21D. da Costa
-
3M. Jenz
-
31D. Kohr
-
30S. Widmer
-
6K. Sano
-
18N. Amiri
-
2P. Mwene
-
8P. Nebel
-
7L. Jae-Sung
-
44N. Weiper
- Đội hình dự bị:
-
5M. Leitsch
-
1L. Rieb
-
9K. Onisiwo
-
14H. Hyun-Seok
-
29J. Burkardt
-
15L. Kilian
-
22N. Veratschnig
-
11A. Sieb
-
25A. Hanche-Olsen
Đội hình Augsburg
-
1F. Dahmen
-
31K. Schlotterbeck
-
6Gouweleeuw
-
5C. Matsima
-
16C. Zesiger
-
19F. Onyeka
-
17K. Jakic
-
11M. Wolf
-
20A. Claude-Maurice
-
36M. Komür
-
9S. Essende
- Đội hình dự bị:
-
24F. Jensen
-
22N. Labrovic
-
21P. Tietz
-
47David Deger
-
40N. Banks
-
10A. Maier
-
45Juan Cabrera
-
3M. Pedersen
Số liệu đối đầu Mainz gặp Augsburg
Mainz
60%
Hòa
20%
Augsburg
20%
- PHONG ĐỘ MAINZ
- PHONG ĐỘ AUGSBURG1
Nhận định, soi kèo Mainz vs Augsburg
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.83
MAI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, AUG thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: AUG
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của MAI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AUG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mainz gặp Augsburg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

