Số liệu thống kê, nhận định MAINZ gặp FREIBURG
VĐQG Đức, vòng 26
FSV Mainz 05 2, SC Freiburg 1. Andreas Hanche-Olsen (74')
FSV Mainz 05 1, SC Freiburg 0. Jonathan Burkardt (34')
FT
(79') FSV Mainz 05 2, SC Freiburg 2. Lukas Kübler
(58') FSV Mainz 05 1, SC Freiburg 1. Michael Gregoritsch
- Diễn biến trận đấu Mainz vs Freiburg trực tiếp
-
87'
Lucas Holer
-
85'
Jan-Niklas Beste
Vincenzo Grif -
79'
FSV Mainz 05 2, SC Freiburg 2. Lukas Kübler
-
76'
Nicolas Hofler
Maximilian Eggestei -
76'
Lukas Kübler
Kiliann Sildilli -
FSV Mainz 05 2, SC Freiburg 1. Andreas Hanche-Olsen
74'
-
58'
FSV Mainz 05 1, SC Freiburg 1. Michael Gregoritsch
-
45'
Michael Gregoritsch
Junior Adam -
Andreas Hanche-Olsen
Phillipp Mwen45'
-
Dominik Kohr
43'
-
FSV Mainz 05 1, SC Freiburg 0. Jonathan Burkardt
34'
-
Phillipp Mwene
28'
-
02'
Junior Adamu
- Thống kê Mainz đấu với Freiburg
9(4) | Sút bóng | 24(8) |
1 | Phạt góc | 4 |
7 | Phạm lỗi | 7 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
44% | Cầm bóng | 56% |
Đội hình Mainz
-
27R. Zentner
-
21D. da Costa
-
3M. Jenz
-
31D. Kohr
-
19A. Caci
-
6K. Sano
-
18N. Amiri
-
2P. Mwene
-
8P. Nebel
-
7L. Jae-Sung
-
29J. Burkardt
-
9K. Onisiwo
-
22N. Veratschnig
-
14H. Hyun-Seok
-
5M. Leitsch
-
44N. Weiper
-
11A. Sieb
-
25A. Hanche-Olsen
-
1L. Rieb
-
30S. Widmer
Đội hình Freiburg
-
1N. Atubolu
-
30C. Gunter
-
3P. Lienhart
-
28M. Ginter
-
25K. Sildillia
-
32V. Grifo
-
6P. Osterhage
-
8M. Eggestein
-
42R. Doan
-
9L. Holer
-
20J. Adamu
-
21F. Müller
-
38M. Gregoritsch
-
37M. Rosenfelder
-
17L. Kubler
-
27N. Hofler
-
44J. Manzambi
-
18E. Dinkci
-
19J. Beste
-
33J. Makengo
Số liệu đối đầu Mainz gặp Freiburg
Nhận định, soi kèo Mainz vs Freiburg
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.89
MAI đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, FRE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: MAI
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của MAI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FRE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mainz gặp Freiburg
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 5 | 5 | 0 | 0 | 22 | 3 | 15 |
2. | B.Dortmund | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 |
3. | Leipzig | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 9 |
4. | FC Koln | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 7 |
5. | St. Pauli | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 |
6. | Ein.Frankfurt | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 6 |
7. | Freiburg | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 6 |
8. | Stuttgart | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Hoffenheim | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | 6 |
10. | Union Berlin | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | 6 |
11. | B.Leverkusen | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 5 |
12. | Wolfsburg | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 5 |
13. | Mainz | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 4 |
14. | Wer.Bremen | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 14 | 4 |
15. | Hamburger | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | 4 |
16. | Augsburg | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | 3 |
17. | M.gladbach | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 |
18. | Heidenheim | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |