Số liệu thống kê, nhận định MAN UTD gặp ARSENAL
Ngoại Hạng Anh, vòng 37
Man Utd
FT
0 - 1
(0-1)
Arsenal
(20') Leandro Trossard
- Diễn biến trận đấu Man Utd vs Arsenal trực tiếp
-
90+4'
David Raya
-
90+3'
Jorginho
Martin Ødegaar
-
90+3'
Jakub Kiwior
Thomas Parte
-
Ethan Wheatley

Rasmus Hojlun
88'
-
Omari Forson

Aaron Wan-Bissak
87'
-
Christian Eriksen

Sofyan Amraba
87'
-
82'
Gabriel Jesus
Bukayo Saka (chấn thương)
-
Willy Kambwala

Jonny Evan
75'
-
71'
Bukayo Saka
-
Antony

Amad Diallo (chấn thương)
70'
-
66'
Gabriel Martinelli
Leandro Trossar
-
20'
Leandro Trossard
- Thống kê Man Utd đấu với Arsenal
| 14(2) | Sút bóng | 11(5) |
| 4 | Phạt góc | 7 |
| 5 | Phạm lỗi | 6 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
Đội hình Man Utd
-
24A. Onana
-
20Diogo Dalot
-
18Casemiro
-
35J. Evans
-
29Wan-Bissaka
-
37K. Mainoo
-
4S. Amrabat
-
16A. Diallo
-
39McTominay
-
17A. Garnacho
-
11R. Hojlund
- Đội hình dự bị:
-
70H. Amass
-
14Eriksen
-
21Antony
-
1A. Bayındır
-
62O. Forson
-
75H. Ogunneye
-
53W. Kambwala
-
84E. Wheatley
-
65T. Collyer
Đội hình Arsenal
-
22David Raya
-
18T. Tomiyasu
-
6Gabriel
-
2W. Saliba
-
4B. White
-
41D. Rice
-
5T. Partey
-
8M. Odegaard
-
19L. Trossard
-
29K. Havertz
-
7B. Saka
- Đội hình dự bị:
-
9Gabriel Jesus
-
1A. Ramsdale
-
10E. Smith Rowe
-
21F. Vieira
-
35O. Zinchenko
-
20Jorginho
-
14E. Nketiah
-
15J. Kiwior
-
11Martinelli
Số liệu đối đầu Man Utd gặp Arsenal
Man Utd
0%
Hòa
40%
Arsenal
60%
- PHONG ĐỘ MAN UTD
- PHONG ĐỘ ARSENAL1
Nhận định, soi kèo Man Utd vs Arsenal
Châu Á: 0.95*1 1/2 : 0*0.93
MU đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ARS thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: ARS
Tài xỉu: 0.92*3 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của MU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ARS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Man Utd gặp Arsenal
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 10 | 36 |
| 2. | Man City | 15 | 10 | 1 | 4 | 35 | 16 | 31 |
| 3. | Aston Villa | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 15 | 30 |
| 4. | Chelsea | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 15 | 28 |
| 5. | Crystal Palace | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 12 | 26 |
| 6. | Liverpool | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 | 24 | 26 |
| 7. | Man Utd | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 22 | 25 |
| 8. | Everton | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 19 | 24 |
| 9. | Brighton | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 23 | 23 |
| 10. | Sunderland | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 17 | 23 |
| 11. | Tottenham | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 18 | 22 |
| 12. | Newcastle | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 19 | 22 |
| 13. | Fulham | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 26 | 20 |
| 14. | Bournemouth | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 24 | 20 |
| 15. | Brentford | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 24 | 19 |
| 16. | Leeds Utd | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 29 | 15 |
| 17. | Nottingham Forest | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 25 | 15 |
| 18. | West Ham Utd | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 29 | 13 |
| 19. | Burnley | 16 | 3 | 1 | 12 | 18 | 33 | 10 |
| 20. | Wolves | 16 | 0 | 2 | 14 | 9 | 35 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| C.Nhật, ngày 17/05 | |||
| 21h00 | Aston Villa | vs | Liverpool |
| 21h00 | Chelsea | vs | Tottenham |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Brighton |
| 21h00 | Wolves | vs | Fulham |
| 21h00 | Newcastle | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Everton | vs | Sunderland |
| 21h00 | Bournemouth | vs | Man City |
| 21h00 | Brentford | vs | Crystal Palace |
| 21h00 | Man Utd | vs | Nottingham Forest |
| 21h00 | Arsenal | vs | Burnley |
BÌNH LUẬN:

