Số liệu thống kê, nhận định MAN UTD gặp EVERTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 13
Joshua Zirkzee (64')
Marcus Rashford (46')
Joshua Zirkzee (41')
Marcus Rashford (34')
FT
- Diễn biến trận đấu Man Utd vs Everton trực tiếp
-
82'
Jake OBrien
James Tarkowsk
-
Mason Mount

Kobbie Maino
80'
-
73'
Nathan Patterson
Ashley Youn
-
67'
Ashley Young
-
67'
Dominic Calvert-Lewin
Bet
-
67'
Orel Mangala
Idrissa Guey
-
67'
Jack Harrison
Jesper Lindstro
-
Manuel Ugarte

Bruno Fernande
66'
-
Alejandro Garnacho

Casemir
66'
-
Joshua Zirkzee
64'
-
57'
Idrissa Gueye
-
Luke Shaw

Noussair Mazraou
56'
-
Harry Maguire

Matthijs de Lig
56'
-
Lisandro Martinez
51'
-
Kobbie Mainoo
49'
-
Marcus Rashford
46'
-
Joshua Zirkzee
41'
-
39'
Vitalii Mykolenko
-
Marcus Rashford
34'
- Thống kê Man Utd đấu với Everton
| 11(5) | Sút bóng | 8(2) |
| 2 | Phạt góc | 2 |
| 12 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 2 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Man Utd
-
24A. Onana
-
3N. Mazraoui
-
4M. de Ligt
-
6L. Martinez
-
16A. Diallo
-
18Casemiro
-
37K. Mainoo
-
20Diogo Dalot
-
8B. Fernandes
-
10M. Rashford
-
11J. Zirkzee
-
21Antony
-
1A. Bayındır
-
23L. Shaw
-
5H. Maguire
-
9R. Hojlund
-
7Mason Mount
-
17A. Garnacho
-
12T. Malacia
-
25M. Ugarte
Đội hình Everton
-
1J. Pickford
-
19V. Mykolenko
-
32J. Branthwaite
-
6J. Tarkowski
-
18A. Young
-
27I. Gueye
-
16A. Doucoure
-
10I. Ndiaye
-
7D. McNeil
-
29J. Lindstrom
-
14Beto
-
9Calvert-Lewin
-
2N. Patterson
-
15J. O'Brien
-
23S. Coleman
-
31A. Begovic
-
11J. Harrison
-
45H. Armstrong
-
8O. Mangala
-
12Joao Virginia
Số liệu đối đầu Man Utd gặp Everton
Nhận định, soi kèo Man Utd vs Everton
Châu Á: 1.00*0 : 1*0.88
MU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, EVE thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: MU
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của MU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của EVE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Man Utd gặp Everton
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 4. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 5. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 6. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 7. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 8. | Tottenham | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 7 | 14 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 21h00 | Chelsea | vs | Arsenal |
| 21h00 | Everton | vs | Newcastle |
| 21h00 | Sunderland | vs | Bournemouth |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Liverpool |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Man Utd |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Wolves |
| 21h00 | Brentford | vs | Burnley |
| 21h00 | Man City | vs | Leeds Utd |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Brighton |
| 21h00 | Tottenham | vs | Fulham |

