Số liệu thống kê, nhận định MAN UTD gặp FULHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 38
Man Utd
Bruno Fernandes (55')
Jadon Sancho (39')
FT
2 - 1
(1-1)
Fulham
(19') Kenny Tete
- Diễn biến trận đấu Man Utd vs Fulham trực tiếp
-
Scott McTominay
87'
-
Facundo Pellistri

Bruno Fernande
84'
-
80'
Dan James
Tom Cairne
-
80'
Carlos Vinicius
Aleksandar Mitrovi
-
79'
Aleksandar Mitrovic
-
Wout Weghorst

Marcus Rashfor
77'
-
Scott McTominay

Casemir
67'
-
Anthony Martial

Alejandro Garnach
67'
-
Christian Eriksen

Fre
66'
-
66'
Harrison Reed
Sasa Luki
-
66'
Manor Solomon
Harry Wilso
-
Bruno Fernandes
55'
-
51'
Joao Palhinha
-
Jadon Sancho
39'
-
19'
Kenny Tete
- Thống kê Man Utd đấu với Fulham
| 21(8) | Sút bóng | 10(3) |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 14 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
Đội hình Man Utd
-
1De Gea
-
20Diogo Dalot
-
5H. Maguire
-
2V. Lindelof
-
12T. Malacia
-
18Casemiro
-
17Fred
-
49A. Garnacho
-
8B. Fernandes
-
25J. Sancho
-
10M. Rashford
- Đội hình dự bị:
-
9A. Martial
-
27W. Weghorst
-
28F. Pellistri
-
23L. Shaw
-
29Wan-Bissaka
-
31M. Dubravka
-
19R. Varane
-
14Eriksen
-
39McTominay
Đội hình Fulham
-
17B. Leno
-
33A. Robinson
-
31I. Diop
-
4T. Adarabioyo
-
2K. Tete
-
26J. Palhinha
-
28S. Lukic
-
20Willian
-
10T. Cairney
-
8H. Wilson
-
9A. Mitrovic
- Đội hình dự bị:
-
11M. Solomon
-
49Matthew Dibley-Dias
-
30Carlos Vinicius
-
7N. Kebano
-
21D. James
-
14De Cordova-Reid
-
12Cedric Soares
-
6H. Reed
-
1M. Rodak
Số liệu đối đầu Man Utd gặp Fulham
Man Utd
40%
Hòa
40%
Fulham
20%
- PHONG ĐỘ MAN UTD
- PHONG ĐỘ FULHAM1
Nhận định, soi kèo Man Utd vs Fulham
Châu Á: 0.83*0 : 1*-0.95
MU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, FUL thi đấu thiếu ổn định: thua 4/6 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: MU
Tài xỉu: -0.96*3 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của FUL có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Man Utd gặp Fulham
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 22 |
| 3. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 7. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 8. | Liverpool | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 17 | 18 |
| 9. | Bournemouth | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 |
| 10. | Crystal Palace | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 17 |
| 11. | Brighton | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 16 |
| 12. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| C.Nhật, ngày 24/05 | |||
| 22h00 | Burnley | vs | Wolves |
| 22h00 | Liverpool | vs | Brentford |
| 22h00 | Nottingham Forest | vs | Bournemouth |
| 22h00 | West Ham Utd | vs | Leeds Utd |
| 22h00 | Tottenham | vs | Everton |
| 22h00 | Man City | vs | Aston Villa |
| 22h00 | Crystal Palace | vs | Arsenal |
| 22h00 | Fulham | vs | Newcastle |
| 22h00 | Sunderland | vs | Chelsea |
| 22h00 | Brighton | vs | Man Utd |
BÌNH LUẬN:

