TRỰC TIẾP MASHAL MUBAREK VS KOKAND 1912
VĐQG Uzbekistan, vòng 20
Mashal Mubarek
FT
1 - 2
(0-0)
Kokand 1912
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mashal Mubarek
0%
Hòa
20%
Kokand 1912
80%
14/09 | Kokand 1912 | 2 - 2 | Mashal Mubarek |
09/04 | Mashal Mubarek | 0 - 2 | Kokand 1912 |
12/12 | Mashal Mubarek | 0 - 1 | Kokand 1912 |
22/10 | Mashal Mubarek | 1 - 2 | Kokand 1912 |
01/07 | Kokand 1912 | 2 - 0 | Mashal Mubarek |
- PHONG ĐỘ MASHAL MUBAREK
19/04 | Shurtan Guzar | 0 - 1 | Mashal Mubarek |
11/04 | Mashal Mubarek | 1 - 4 | Neftchi |
06/04 | Andijan | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
02/04 | Pakhtakor | 5 - 0 | Mashal Mubarek |
29/03 | Mashal Mubarek | 1 - 0 | Sogdiana Jizzakh |
- PHONG ĐỘ KOKAND 19121
18/04 | Qyzylqum | 1 - 0 | Kokand 1912 |
12/04 | Kokand 1912 | 1 - 0 | Buxoro |
04/04 | Surkhon Termiz | 3 - 1 | Kokand 1912 |
27/03 | Kokand 1912 | 0 - 0 | Shurtan Guzar |
14/03 | Neftchi | 0 - 0 | Kokand 1912 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MMUB khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MMUB
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MMUB có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | FK AGMK | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 16 |
2. | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 |
3. | Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 12 |
4. | Dinamo Samarkand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 |
5. | Andijan | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 9 |
6. | Neftchi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 9 |
7. | Navbahor | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 |
8. | Xorazm Urganch | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 7 |
9. | Qyzylqum | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 |
10. | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 6 |
11. | Buxoro | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | 6 |
12. | Kokand 1912 | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 |
13. | Surkhon Termiz | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | 6 |
14. | Mashal Mubarek | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | 6 |
15. | Sogdiana Jizzakh | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | 4 |
16. | Shurtan Guzar | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: