TRỰC TIẾP MILLWALL VS BURNLEY
Hạng Nhất Anh, vòng 13
Millwall
Jake Cooper (52')
FT
1 - 0
(0-0)
Burnley
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
Hannibal Mejbri -
Shaun Hutchinson
George Honeyma90+3'
-
88'
Jeremy Sarmiento -
Duncan Watmore
Romain Ess77'
-
Josh Coburn
Macaulay Langstaf76'
-
Ryan Wintle
Femi Azee76'
-
Dan McNamara
Joe Bryan (chấn thương)73'
-
64'
Jay Rodriguez
Andreas Hountondj -
63'
Hannibal Mejbri
Josh Lauren -
63'
Jeremy Sarmiento
Bashir Humphrey -
Jake Cooper
52'
-
Joe Bryan
23'
-
Jake Cooper
21'
- THỐNG KÊ
12(3) | Sút bóng | 8(1) |
2 | Phạt góc | 3 |
17 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 0 |
35% | Cầm bóng | 65% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Jensen
-
18Ryan Leonard
-
6J. Tanganga
-
5J. Cooper
-
15J. Bryan
-
24C. De Norre
-
23G. Saville
-
11O. Azeez
-
39G. Honeyman
-
25R. Esse
-
17M. Langstaff
- Đội hình dự bị:
-
14R. Wintle
-
21J. Coburn
-
13D.Gerrar
-
2D. McNamara
-
19D. Watmore
-
26Ballard
-
4S. Hutchinson
-
22A. Emakhu
-
16J. Shackleton
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Trafford
-
12B. Humphreys
-
5M. Esteve
-
6C. Egan-Riley
-
14C. Roberts
-
24J. Cullen
-
29J. Laurent
-
11J. Anthony
-
8J. Brownhill
-
30L. Koleosho
-
37A. Hountondji
- Đội hình dự bị:
-
16John Egan
-
48Enock Agyei
-
3C. Taylor
-
32Vaclav Hladky
-
9J. Rodriguez
-
39O. Dodgson
-
7J. Sarmiento
-
28H. Mejbri
-
23Lucas Pires
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Millwall
20%
Hòa
20%
Burnley
60%
- PHONG ĐỘ MILLWALL
- PHONG ĐỘ BURNLEY1
18/01 | Burnley | 0 - 0 | Sunderland |
11/01 | Reading | 1 - 1 | Burnley |
04/01 | Blackburn Rovers | 0 - 1 | Burnley |
01/01 | Burnley | 0 - 0 | Stoke City |
30/12 | Middlesbrough | 0 - 0 | Burnley |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUR khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: 0.84*2*-0.97
5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BUR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 54 |
2. | Leeds Utd | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 53 |
3. | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 53 |
4. | Sunderland | 27 | 14 | 9 | 4 | 39 | 22 | 51 |
5. | Blackburn Rovers | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 23 | 42 |
6. | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 41 |
7. | West Brom | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 40 |
8. | Watford | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 37 | 38 |
9. | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 37 |
10. | Sheffield Wed. | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | 37 |
11. | Norwich | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 36 |
12. | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 34 |
13. | QPR | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | 32 |
14. | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 30 |
15. | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | 30 |
16. | Coventry | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | 29 |
17. | Oxford Utd | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 41 | 29 |
18. | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | 27 |
19. | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | 27 |
20. | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | 25 |
21. | Cardiff City | 26 | 5 | 9 | 12 | 26 | 41 | 24 |
22. | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | 23 |
23. | Portsmouth | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 44 | 23 |
24. | Plymouth Argyle | 26 | 4 | 9 | 13 | 25 | 54 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
03h00 | Luton Town | 1 - 1 | West Brom |
19h30 | Stoke City | 2 - 1 | Derby County |
19h30 | Oxford Utd | 1 - 2 | Swansea City |
19h30 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Sheffield Utd |
22h00 | Cardiff City | 2 - 1 | Norwich |
22h00 | Leeds Utd | 3 - 0 | Plymouth Argyle |
22h00 | Middlesbrough | 0 - 3 | Coventry |
22h00 | Hull City | 1 - 1 | Portsmouth |
22h00 | Preston North End | 1 - 3 | Bristol City |
22h00 | QPR | 0 - 0 | Sunderland |
22h00 | Sheffield Wed. | 2 - 6 | Watford |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
22h00 | Millwall | 1 - 0 | Burnley |
BÌNH LUẬN: