Số liệu thống kê, nhận định MILLWALL gặp WREXHAM
Hạng Nhất Anh, vòng 4
Millwall
FT
0 - 2
(0-0)
Wrexham
(90+18') Lewis OBrien
(58') Kieffer Moore
- Diễn biến trận đấu Millwall vs Wrexham trực tiếp
-
90+20'
Lewis OBrien
-
90+18'
Lewis OBrien
-
90+18'
Kieffer Moore
-
90+16'
Arthur Okonkwo
Danny Ward (chấn thương) -
Daniel Kelly
Luke Cundl90'
-
90'
Dan Scarr
Ryan Longma -
Kevin Nisbet
Josh Cobur82'
-
Caleb Taylor
Ryan Leonar82'
-
Raees Bangura-Williams
82'
-
77'
James McClean
Liberato Cacac -
77'
Lewis Brunt
Callum Doyl -
Joe Bryan
Zak Sturg73'
-
Raees Bangura-Williams
Camiel Neghl73'
-
70'
Sam Smith
Ryan Hardi -
64'
Callum Doyle
-
58'
Kieffer Moore
- Thống kê Millwall đấu với Wrexham
21(2) | Sút bóng | 6(3) |
5 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Millwall
-
13S. Benda
-
18Ryan Leonard
-
4T. Crama
-
5J. Cooper
-
3Z. Sturge
-
10C. Neghli
-
21M. Luongo
-
25L. Cundle
-
22A. Emakhu
-
9M. Ivanovic
-
19J. Coburn
- Đội hình dự bị:
-
23G. Saville
-
47Jack Howland
-
16J. Shackleton
-
27C. Trueman
-
7K. Nisbet
-
31Bangura-Williams
-
6J. Tanganga
-
45W. Harding
-
15J. Bryan
Đội hình Wrexham
-
21D. Ward
-
2C. Doyle
-
6C. Coady
-
4M. Cleworth
-
27L. O'Brien
-
15G. Dobson
-
37M. James
-
13L. Cacace
-
47R. Longman
-
19K. Moore
-
9R. Hardie
- Đội hình dự bị:
-
3L. Brunt
-
1A. Okonkwo
-
29R. Barnett
-
38E. Lee
-
28S. Smith
-
24Dan Scarr
-
22T. O'Connor
-
7J. McClean
-
45Harry Ashfield
- PHONG ĐỘ MILLWALL
- PHONG ĐỘ WREXHAM1
Nhận định, soi kèo Millwall vs Wrexham
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
Millwall đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, Wrexham thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.79
3/5 trận gần đây của Millwall có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của Wrexham cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Millwall gặp Wrexham
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 12 |
2. | West Brom | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 10 |
3. | Stoke City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 9 |
4. | Leicester City | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Coventry | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 |
6. | Bristol City | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 8 |
7. | Swansea City | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 |
8. | Portsmouth | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
9. | Preston North End | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
10. | Birmingham | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 |
11. | Norwich | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 6 |
12. | Millwall | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 6 |
13. | Southampton | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 |
14. | Watford | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 |
15. | Wrexham | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 |
16. | Charlton Athletic | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 |
17. | Hull City | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | 4 |
18. | QPR | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | 4 |
19. | Blackburn Rovers | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 3 |
20. | Ipswich | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | 3 |
21. | Derby County | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 11 | 2 |
22. | Oxford Utd | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | 1 |
23. | Sheffield Wed. | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | 1 |
24. | Sheffield Utd | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 30/08 | |||
02h00 | Leicester City | 2 - 0 | Birmingham |
18h30 | Stoke City | 0 - 1 | West Brom |
18h30 | Middlesbrough | 1 - 0 | Sheffield Utd |
18h30 | QPR | 3 - 1 | Charlton Athletic |
21h00 | Oxford Utd | 2 - 2 | Coventry |
21h00 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Norwich |
21h00 | Sheffield Wed. | 0 - 2 | Swansea City |
21h00 | Millwall | 0 - 2 | Wrexham |
21h00 | Watford | 2 - 2 | Southampton |
21h00 | Ipswich | 2 - 2 | Derby County |
21h00 | Portsmouth | 1 - 0 | Preston North End |
21h00 | Bristol City | 4 - 2 | Hull City |
BÌNH LUẬN: