TRỰC TIẾP MONTPELLIER VS NICE
VĐQG Pháp, vòng 12
Montpellier
FT
0 - 0
(0-0)
Nice
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Kelvin Yeboah
Teji Savanie90+3'
-
86'
Romain Perraud
Melvin Bar -
Wahbi Khazri
Khalil Faya84'
-
82'
Melvin Bard -
Christopher Jullien
Theo Sainte-Luc78'
-
71'
Jean-Clair Todibo -
67'
Sofiane Diop
Jeremie Bog -
67'
Evann Guessand
Terem Moff -
60'
Gaëtan Laborde
Badredine Bouanan -
45+1'
Hicham Boudaoui -
05'
Pablo Rosario
- THỐNG KÊ
9(1) | Sút bóng | 15(4) |
3 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
3 | Việt vị | 1 |
41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B. Lecomte
-
77F. Sacko
-
27B. Omeragic
-
14M. Esteve
-
17T. Sainte-Luce
-
13J. Chotard
-
12J. Ferri
-
9M. Al Tamari
-
11T. Savanier
-
22K. Fayad
-
8A. Adams
- Đội hình dự bị:
-
19S. Delaye
-
23Kelvin Yeboah
-
37T. Allix
-
42Othmane Maamma
-
16Bertaud
-
10W. Khazri
-
6C. Jullien
-
29E. Tchato
-
35Lucas Mincarelli Davin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Bulka
-
26M. Bard
-
4Dante
-
6J. Todibo
-
8P. Rosario
-
11M. Sanson
-
19K. Thuram
-
28H. Boudaoui
-
7J. Boga
-
9T. Moffi
-
22B. Bouanani
- Đội hình dự bị:
-
33A. Mendy
-
10S. Diop
-
24G. Laborde
-
15J. Bryan
-
23J. Lotomba
-
29E. Guessand
-
31Salvatore Sirigu
-
32Tom Louchet
-
27Aliou Balde
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Montpellier
20%
Hòa
20%
Nice
60%
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
22/07 | Nice | 1 - 0 | Montpellier |
28/05 | Montpellier | 2 - 3 | Nice |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
10/11 | Montpellier | 3 - 1 | Stade Brestois |
03/11 | Le Havre | 1 - 0 | Montpellier |
27/10 | Montpellier | 0 - 3 | Toulouse |
21/10 | Montpellier | 0 - 5 | Marseille |
06/10 | Stade Reims | 4 - 2 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ NICE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*1/4 : 0*0.86
MOP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/3 trận gần đây). Mặt khác, NIC thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.96
5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 29 |
2. | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 23 |
3. | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 20 |
4. | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 19 |
5. | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 18 |
6. | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 17 |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 17 |
8. | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
9. | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 16 |
10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
11. | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | 13 |
12. | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | 13 |
13. | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 11 |
14. | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | 10 |
16. | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | 10 |
17. | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | 9 |
18. | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: