Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp TROYES
VĐQG Pháp, vòng 1
Teji Savanier (81')
Teji Savanier (15')
Theo Sainte-Luce (03')
FT
(17') Mama Balde
(PEN 12') Florian Tardieu
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Troyes trực tiếp
-
89'
Wilson Odobert
Erik Palmer-Brow
-
Arnaud Souquet

Sepe Elye Wah
84'
-
84'
Kyliane Dong
Yasser Larouc
-
Teji Savanier
81'
-
Nicolas Cozza

Theo Sainte-Luc
79'
-
Maxime Esteve

Mamadou Sakh
79'
-
Leo Leroy

Faitout Maouass
78'
-
Beni Makouana
52'
-
Beni Makouana

Stephy Mavidid
30'
-
17'
Mama Balde
-
Teji Savanier
15'
-
12'
Florian Tardieu
-
Theo Sainte-Luce
03'
- Thống kê Montpellier đấu với Troyes
| 17(6) | Sút bóng | 15(10) |
| 3 | Phạt góc | 6 |
| 13 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 0 |
| 4 | Việt vị | 0 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Montpellier
-
1J. Omlin
-
29E. Tchato
-
77F. Sacko
-
75M. Sakho
-
17T. Sainte-Luce
-
10S. Mavididi
-
13J. Chotard
-
11T. Savanier
-
27F. Maouassa
-
21S. Wahi
-
99W. Khazri
-
5Pedro Mendes
-
2A. Souquet
-
31N. Cozza
-
28B. Makouana
-
22B. Badu
-
14M. Esteve
-
18L. Leroy
-
9V. Germain
-
16Bertaud
Đội hình Troyes
-
30G. Gallon
-
39Y. Larouci
-
17Y. Salmier
-
4E. Palmer-Brown
-
23A. Rami
-
19A. Bruus
-
24X. Chavalerin
-
10F. Tardieu
-
6R. Kouame
-
2J. Porozo
-
20R. Ripart
-
22T. Zoukrou
-
40J. Moulin
-
31Metinho
-
27B. Domingues
-
29I. Kabore
-
7Y. Touzghar
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Troyes
| 23/08 | Troyes | 1 - 0 | Montpellier |
| 19/02 | Troyes | 0 - 1 | Montpellier |
| 07/08 | Montpellier | 3 - 2 | Troyes |
| 20/01 | Montpellier | 0 - 1 | Troyes |
| 19/09 | Troyes | 1 - 1 | Montpellier |
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Troyes
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*1.00
MOP thi đấu thất thường: thua cả 5 trận gần nhất. Trái lại, TRO chơi khởi sắc khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: TRO
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Troyes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
| Thứ 7, ngày 16/08 | |||
| 01h45 | Stade Rennais | 1 - 0 | Marseille |
| 22h00 | Lens | 0 - 1 | Lyon |
| C.Nhật, ngày 17/08 | |||
| 00h00 | Monaco | 3 - 1 | Le Havre |
| 02h05 | Nice | 0 - 1 | Toulouse |
| 20h00 | Stade Brestois | 3 - 3 | Lille |
| 22h15 | Angers | 1 - 0 | Paris FC |
| 22h15 | Auxerre | 1 - 0 | Lorient |
| 22h15 | Metz | 0 - 1 | Strasbourg |
| Thứ 2, ngày 18/08 | |||
| 01h45 | Nantes | 0 - 1 | PSG |

