TRỰC TIẾP MONZA VS LAZIO
VĐQG Italia, vòng 28
Monza
FT
0 - 2
(0-1)
Lazio
(56') Sergej Milinkovic-Savic
(13') Pedro
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
83'
Luca Pellegrini
Manuel Lazzar -
Andrea Barberis
Jose Machi80'
-
80'
Felipe Anderson -
Stefano Sensi
76'
-
Christian Gytkjer
Gianluca Caprar71'
-
71'
Toma Basic
Luis Albert -
71'
Matias Vecino
Danilo Catald -
65'
Ciro Immobile
Pedr -
Andrea Colpani
Nicolo Rovell59'
-
Dany Mota
Andrea Petagn59'
-
Valentin Antov
Marlon Santo59'
-
59'
Mattia Zaccagni -
56'
Sergej Milinkovic-Savic -
Giulio Donati
55'
-
Marlon Santos
52'
-
Gianluca Caprari
48'
-
Patrick Ciurria
47'
-
13'
Pedro
- THỐNG KÊ
11(3) | Sút bóng | 8(4) |
8 | Phạt góc | 3 |
13 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Di Gregorio
-
4Marlon
-
3Pablo Mari
-
2G. Donati
-
84P. Ciurria
-
6N. Rovella
-
7Jose Machin
-
30Carlos Augusto
-
12S. Sensi
-
17G. Caprari
-
37A. Petagna
- Đội hình dự bị:
-
8A. Barberis
-
89A. Cragno
-
10M. Valoti
-
77M. D'Alessandro
-
47Dany Mota
-
91A. Sorrentino
-
22F. Ranocchia
-
9C. Gytkjer
-
80S. Vignato
-
11Franco Carboni
-
26V. Antov
-
28A. Colpani
-
19S. Birindelli
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94I. Provedel
-
23Hysaj
-
13A. Romagnoli
-
15N. Casale
-
29M. Lazzari
-
10Luis Alberto
-
32D. Cataldi
-
21Milinkovic-Savic
-
20M. Zaccagni
-
7F. Anderson
-
9Pedro
- Đội hình dự bị:
-
6M. Antonio
-
18L. Romero
-
11M. Cancellieri
-
88T. Basic
-
26S. Radu
-
50Marco Bertini
-
5M. Vecino
-
17Immobile
-
31M. Adamonis
-
1Luis Maximiano
-
3Luca Pellegrini
-
4Patric
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Monza
0%
Hòa
40%
Lazio
60%
- PHONG ĐỘ MONZA
- PHONG ĐỘ LAZIO1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1/2 : 0*-0.93
LAZ chơi thiếu tự tin: thua 2/4 trận gần nhất. Trong khi đó, MOZA chơi ổn định khi bất bại 4 trận vừa qua.Dự đoán: MOZA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của MOZA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LAZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: