Số liệu thống kê, nhận định MOTHERWELL gặp PARTICK THISTLE
VĐQG Scotland, vòng 26
Motherwell
N. Çiftci (Kiến tạo: C. Dunne) (79')
FT
1 - 1
(0-0)
Partick Thistle
(53') K. Doolan (Kiến tạo: M. Woods)
- Thống kê Motherwell đấu với Partick Thistle
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Motherwell gặp Partick Thistle
Motherwell
40%
Hòa
40%
Partick Thistle
20%
28/07 | Motherwell | 0 - 0 | Partick Thistle |
16/07 | Partick Thistle | 0 - 1 | Motherwell |
09/05 | Partick Thistle | 0 - 1 | Motherwell |
03/02 | Motherwell | 1 - 1 | Partick Thistle |
14/12 | Partick Thistle | 3 - 2 | Motherwell |
- PHONG ĐỘ MOTHERWELL
05/10 | Celtic | 3 - 2 | Motherwell |
27/09 | Motherwell | 2 - 0 | Aberdeen |
20/09 | Aberdeen | 0 - 1 | Motherwell |
13/09 | Dundee | 1 - 1 | Motherwell |
30/08 | Motherwell | 2 - 2 | Kilmarnock |
- PHONG ĐỘ PARTICK THISTLE1
11/10 | Greenock Morton | 1 - 1 | Partick Thistle |
04/10 | Partick Thistle | 1 - 1 | Arbroath |
01/10 | Queen's Park | 0 - 1 | Partick Thistle |
27/09 | Dunfermline | 0 - 2 | Partick Thistle |
21/09 | Partick Thistle | 0 - 4 | Celtic |
Nhận định, soi kèo Motherwell vs Partick Thistle
Châu Á: -0.89*0 : 1/2*0.78
MOT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, PAT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PAT
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của MOT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Motherwell gặp Partick Thistle
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hearts | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 19 |
2. | Celtic | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 3 | 17 |
3. | Kilmarnock | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 8 | 10 |
4. | Dundee Utd | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 11 | 9 |
5. | St. Mirren | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 6 | 9 |
6. | Motherwell | 7 | 1 | 5 | 1 | 11 | 10 | 8 |
7. | Hibernian | 7 | 1 | 5 | 1 | 10 | 10 | 8 |
8. | Rangers | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 7 | 8 |
9. | Livingston | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
10. | Falkirk | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 13 | 6 |
11. | Dundee | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 13 | 6 |
12. | Aberdeen | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 9 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND
BÌNH LUẬN: