Số liệu thống kê, nhận định PARTICK THISTLE gặp MOTHERWELL
VĐQG Scotland, vòng Play off 4
Partick Thistle
FT
0 - 1
(0-0)
Motherwell
- Thống kê Partick Thistle đấu với Motherwell
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Partick Thistle gặp Motherwell
Partick Thistle
20%
Hòa
40%
Motherwell
40%
| 28/07 | Motherwell | 0 - 0 | Partick Thistle |
| 16/07 | Partick Thistle | 0 - 1 | Motherwell |
| 09/05 | Partick Thistle | 0 - 1 | Motherwell |
| 03/02 | Motherwell | 1 - 1 | Partick Thistle |
| 14/12 | Partick Thistle | 3 - 2 | Motherwell |
- PHONG ĐỘ PARTICK THISTLE
| 13/12 | Arbroath | 2 - 1 | Partick Thistle |
| 06/12 | Ayr Utd | 0 - 0 | Partick Thistle |
| 29/11 | Forfar Athletic | 0 - 2 | Partick Thistle |
| 26/11 | Partick Thistle | 1 - 0 | Dunfermline |
| 22/11 | Partick Thistle | 2 - 1 | St. Johnstone |
- PHONG ĐỘ MOTHERWELL1
| 13/12 | Dundee Utd | 0 - 0 | Motherwell |
| 06/12 | Motherwell | 3 - 0 | Livingston |
| 04/12 | Falkirk | 0 - 0 | Motherwell |
| 29/11 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
| 26/11 | Motherwell | 2 - 0 | Hibernian |
Nhận định, soi kèo Partick Thistle vs Motherwell
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOT khi thắng 8/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOT
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của PAT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Partick Thistle gặp Motherwell
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 16 | 10 | 5 | 1 | 32 | 13 | 35 |
| 2. | Celtic | 15 | 10 | 2 | 3 | 25 | 11 | 32 |
| 3. | Motherwell | 17 | 6 | 9 | 2 | 25 | 15 | 27 |
| 4. | Rangers | 15 | 6 | 8 | 1 | 22 | 13 | 26 |
| 5. | Hibernian | 16 | 6 | 6 | 4 | 27 | 18 | 24 |
| 6. | Aberdeen | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 21 |
| 7. | Falkirk | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 24 | 21 |
| 8. | Dundee Utd | 16 | 3 | 8 | 5 | 21 | 25 | 17 |
| 9. | St. Mirren | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 22 | 14 |
| 10. | Dundee | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 31 | 13 |
| 11. | Kilmarnock | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 30 | 12 |
| 12. | Livingston | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 31 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND
BÌNH LUẬN:

