Số liệu thống kê, nhận định PARTICK THISTLE gặp MOTHERWELL
VĐQG Scotland, vòng 18
C. Sammon (Kiến tạo: M. Storey) (28')
R. Edwards (Kiến tạo: M. Storey) (22')
B. Spittal (16')
FT
(79') C. Tanner
(56') R. Bowman (Kiến tạo: C. Tanner)
- Thống kê Partick Thistle đấu với Motherwell
3(0) | Sút bóng | 9(5) |
5 | Phạt góc | 10 |
12 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
38% | Cầm bóng | 62% |
Số liệu đối đầu Partick Thistle gặp Motherwell
28/07 | Motherwell | 0 - 0 | Partick Thistle |
16/07 | Partick Thistle | 0 - 1 | Motherwell |
09/05 | Partick Thistle | 0 - 1 | Motherwell |
03/02 | Motherwell | 1 - 1 | Partick Thistle |
14/12 | Partick Thistle | 3 - 2 | Motherwell |
13/09 | Partick Thistle | 2 - 1 | Airdrieonians |
30/08 | Partick Thistle | 3 - 2 | Raith Rovers |
23/08 | Ross County | 1 - 3 | Partick Thistle |
16/08 | Partick Thistle | 2 - 0 | Ayr Utd |
09/08 | Partick Thistle | 1 - 1 | Greenock Morton |
13/09 | Dundee | 1 - 1 | Motherwell |
30/08 | Motherwell | 2 - 2 | Kilmarnock |
23/08 | Hearts | 3 - 3 | Motherwell |
16/08 | St. Johnstone | 0 - 0 | Motherwell |
09/08 | St. Mirren | 0 - 0 | Motherwell |
Nhận định, soi kèo Partick Thistle vs Motherwell
Châu Á: -0.88*0 : 0*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOT khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOT
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của PAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MOT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Partick Thistle gặp Motherwell
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Celtic | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 | 13 |
2. | Hearts | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 13 |
3. | Hibernian | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 7 | 6 |
4. | St. Mirren | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 6 |
5. | Dundee Utd | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 8 | 5 |
6. | Motherwell | 5 | 0 | 5 | 0 | 7 | 7 | 5 |
7. | Livingston | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
8. | Kilmarnock | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 8 | 4 |
9. | Falkirk | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
10. | Rangers | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 |
11. | Dundee | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 |
12. | Aberdeen | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 | 1 |