Số liệu thống kê, nhận định NICE gặp LILLE

VĐQG Pháp, vòng 37

Nice

Justin Kluivert (31')

FT

1 - 3

(1-0)

Lille

(90+5') Timothy Weah
(61') Jonathan David
(52') Jonathan David

- Diễn biến trận đấu Nice vs Lille trực tiếp

  •  

    90+5'

    Timothy Weah
  •  

    90+4'

    Timothy Weah
  •  

    90+2'

    Jeremy Pied
    Jonathan Davi
  • Justin Kluivert 

    90+2'

     
  •  

    86'

    Isaac Lihadji
    Burak Yilma
  •  

    78'

    Leny Yoro
    Angel Gome
  • Evann Guessand
    Amine Gouir

    73'

     
  • Morgan Schneiderlin
    Pablo Rosari

    73'

     
  • Khephren Thuram-Ulien
    Mario Lemin

    67'

     
  •  

    66'

    Angel Gomes
  •  

    61'

    Jonathan David
  • Billal Brahimi
    Hicham Boudaou

    59'

     
  • Flavius Daniliuc
    Jordan Lotomb

    59'

     
  •  

    52'

    Jonathan David
  •  

    45'

    Jonathan Bamba
    Edon Zhegrov
  •  

    45'

    Domagoj Bradaric
    Gabriel Gudmundsso
  • Jordan Lotomba 

    45'

     
  • Justin Kluivert 

    31'

     
  •  

    12'

    Gabriel Gudmundsson

- Thống kê Nice đấu với Lille

0(0) Sút bóng 0(0)
0 Phạt góc 0
0 Phạm lỗi 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 0
0 Việt vị 0
50% Cầm bóng 50%

Đội hình Nice

  • 40
    W. Benitez
- Đội hình dự bị:

Đội hình Lille

  • 30
    Leo Jardim
- Đội hình dự bị:

Số liệu đối đầu Nice gặp Lille

Nice
20%
Hòa
60%
Lille
20%

Nhận định, soi kèo Nice vs Lille

Châu Á: 0.96*0 : 3/4*0.94

NIC đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LIL thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.

Dự đoán: NIC

Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89

4/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Nice gặp Lille

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Marseille 8 6 0 2 21 7 18
2. PSG 8 5 2 1 16 8 17
3. Strasbourg 8 5 1 2 17 10 16
4. Lens 8 5 1 2 12 7 16
5. Lyon 8 5 0 3 11 8 15
6. Lille 8 4 2 2 16 10 14
7. Monaco 8 4 2 2 17 13 14
8. Toulouse 8 4 1 3 15 12 13
9. Stade Rennais 8 2 5 1 11 12 11
10. Nice 8 3 2 3 12 14 11
11. Paris FC 8 3 1 4 13 15 10
12. Stade Brestois 8 2 3 3 14 14 9
13. Lorient 8 2 2 4 12 19 8
14. Auxerre 8 2 1 5 7 12 7
15. Nantes 8 1 3 4 5 9 6
16. Le Havre 8 1 3 4 10 16 6
17. Angers 8 1 3 4 4 12 6
18. Metz 8 0 2 6 5 20 2
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo