Số liệu thống kê, nhận định NORRKOPING gặp DEGERFORS IF
VĐQG Thụy Điển, vòng 9
Norrkoping
FT
1 - 2
(0-0)
Degerfors IF
- Thống kê Norrkoping đấu với Degerfors IF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Norrkoping gặp Degerfors IF
Norrkoping
40%
Hòa
40%
Degerfors IF
20%
26/07 | Degerfors IF | 0 - 0 | Norrkoping |
16/05 | Norrkoping | 1 - 2 | Degerfors IF |
23/03 | Norrkoping | 2 - 2 | Degerfors IF |
23/07 | Norrkoping | 1 - 0 | Degerfors IF |
09/05 | Degerfors IF | 0 - 2 | Norrkoping |
- PHONG ĐỘ NORRKOPING
31/08 | Norrkoping | 0 - 4 | Djurgardens |
26/08 | Osters | 1 - 2 | Norrkoping |
16/08 | Norrkoping | 2 - 1 | Elfsborg |
10/08 | Norrkoping | 0 - 2 | Hammarby |
02/08 | Brommapojkarna | 6 - 4 | Norrkoping |
- PHONG ĐỘ DEGERFORS IF1
31/08 | Malmo | 1 - 1 | Degerfors IF |
24/08 | Degerfors IF | 0 - 1 | AIK Solna |
19/08 | Varnamo | 3 - 2 | Degerfors IF |
10/08 | Degerfors IF | 0 - 0 | Hacken |
05/08 | Goteborg | 3 - 0 | Degerfors IF |
Nhận định, soi kèo Norrkoping vs Degerfors IF
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NOK khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NOK
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của NOK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DEGE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Norrkoping gặp Degerfors IF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mjallby AIF | 22 | 16 | 5 | 1 | 42 | 16 | 53 |
2. | Hammarby | 22 | 14 | 3 | 5 | 42 | 21 | 45 |
3. | AIK Solna | 22 | 11 | 7 | 4 | 28 | 19 | 40 |
4. | Malmo | 22 | 10 | 8 | 4 | 34 | 18 | 38 |
5. | GAIS | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 20 | 38 |
6. | Goteborg | 22 | 12 | 2 | 8 | 31 | 27 | 38 |
7. | Elfsborg | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 32 | 36 |
8. | Djurgardens | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 20 | 34 |
9. | Brommapojkarna | 22 | 8 | 2 | 12 | 35 | 35 | 26 |
10. | Hacken | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 38 | 26 |
11. | Norrkoping | 22 | 7 | 4 | 11 | 33 | 43 | 25 |
12. | Sirius | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 36 | 23 |
13. | Halmstads | 22 | 6 | 3 | 13 | 17 | 42 | 21 |
14. | Osters | 22 | 4 | 6 | 12 | 17 | 31 | 18 |
15. | Degerfors IF | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 44 | 16 |
16. | Varnamo | 22 | 2 | 6 | 14 | 23 | 43 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: