Số liệu thống kê, nhận định NORWICH gặp LEEDS UTD
Hạng Nhất Anh, vòng Play Off
Norwich
FT
0 - 0
(0-0)
Leeds Utd
- Diễn biến trận đấu Norwich vs Leeds Utd trực tiếp
-
87'
Daniel James
Crysencio Summervill
-
Sydney van Hooijdonk

Josh Sargent (chấn thương)
84'
-
Sam McCallum

Dimitris Giannouli
75'
-
70'
Jaidon Anthony
Wilfried Gnont
-
70'
Joël Piroe
Georginio Rutte
-
Christian Fassnacht
66'
-
Christian Fassnacht

Jonathan Row
60'
-
Dimitris Giannoulis
54'
-
Shane Duffy
51'
-
45+1'
Wilfried Gnonto
- Thống kê Norwich đấu với Leeds Utd
| 7(1) | Sút bóng | 6(2) |
| 4 | Phạt góc | 4 |
| 10 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 39% | Cầm bóng | 61% |
Đội hình Norwich
-
28A. Gunn
-
3J. Stacey
-
24S. Duffy
-
6B. Gibson
-
30D. Giannoulis
-
26M. Nunez
-
23K. McLean
-
27J. Rowe
-
17Gabriel Sara
-
7Borja Sainz
-
9J. Sargent
- Đội hình dự bị:
-
19J. Sorensen
-
16C. Fassnacht
-
12G. Long
-
14T. Cantwell
-
15S. McCallum
-
35K. Fisher
-
5G. Hanley
-
43Finley Welch
-
21D. Batth
Đội hình Leeds Utd
-
1I. Meslier
-
3Junior Firpo
-
4E. Ampadu
-
14J. Rodon
-
25S. Byram
-
44I. Gruev
-
8G. Kamara
-
10C. Summerville
-
22A. Gray
-
29W. Gnonto
-
24G. Rutter
- Đội hình dự bị:
-
12J. Anthony
-
28K. Darlow
-
6L. Cooper
-
5C. Cresswell
-
7J. Piroe
-
49Mateo Joseph
-
17J. Shackleton
-
20D. James
-
33C. Roberts
Số liệu đối đầu Norwich gặp Leeds Utd
Norwich
0%
Hòa
40%
Leeds Utd
60%
- PHONG ĐỘ NORWICH
| 13/12 | Norwich | 2 - 1 | Southampton |
| 10/12 | Sheffield Utd | 1 - 1 | Norwich |
| 06/12 | Watford | 3 - 2 | Norwich |
| 29/11 | Norwich | 3 - 1 | QPR |
| 26/11 | Norwich | 1 - 1 | Oxford Utd |
- PHONG ĐỘ LEEDS UTD1
Nhận định, soi kèo Norwich vs Leeds Utd
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEE khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEE
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của LEE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Norwich gặp Leeds Utd
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 21 | 14 | 5 | 2 | 52 | 22 | 47 |
| 2. | Middlesbrough | 21 | 12 | 6 | 3 | 33 | 22 | 42 |
| 3. | Preston North End | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 35 |
| 4. | Millwall | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 29 | 35 |
| 5. | Ipswich | 21 | 9 | 7 | 5 | 35 | 22 | 34 |
| 6. | Hull City | 21 | 10 | 4 | 7 | 36 | 35 | 34 |
| 7. | Stoke City | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 20 | 33 |
| 8. | Leicester City | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 27 | 31 |
| 9. | QPR | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 33 | 31 |
| 10. | Southampton | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 30 |
| 11. | Bristol City | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 24 | 30 |
| 12. | Birmingham | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 26 | 29 |
| 13. | Watford | 21 | 7 | 8 | 6 | 30 | 28 | 29 |
| 14. | Wrexham | 21 | 6 | 10 | 5 | 26 | 25 | 28 |
| 15. | West Brom | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 28 | 28 |
| 16. | Derby County | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 29 | 27 |
| 17. | Charlton Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 26 | 24 |
| 18. | Sheffield Utd | 21 | 7 | 2 | 12 | 25 | 31 | 23 |
| 19. | Swansea City | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 29 | 23 |
| 20. | Blackburn Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 26 | 22 |
| 21. | Portsmouth | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 27 | 20 |
| 22. | Oxford Utd | 21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 30 | 19 |
| 23. | Norwich | 21 | 4 | 5 | 12 | 24 | 34 | 17 |
| 24. | Sheffield Wed. | 19 | 1 | 6 | 12 | 15 | 37 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
BÌNH LUẬN:

