Số liệu thống kê, nhận định OLYMPIAKOS gặp PANTHRAKIKOS
VĐQG Hy Lạp, vòng 28
Olympiakos
A. Pulido (Kiến tạo: Hernani) (26')
FT
4 - 0
(3-0)
Panthrakikos
- Thống kê Olympiakos đấu với Panthrakikos
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 1 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 70% | Cầm bóng | 30% |
Số liệu đối đầu Olympiakos gặp Panthrakikos
Olympiakos
100%
Hòa
0%
Panthrakikos
0%
| 03/04 | Olympiakos | 4 - 0 | Panthrakikos |
| 06/12 | Panthrakikos | 3 - 4 | Olympiakos |
| 15/04 | Panthrakikos | 1 - 3 | Olympiakos |
| 09/11 | Olympiakos | 5 - 1 | Panthrakikos |
| 16/03 | Olympiakos | 2 - 0 | Panthrakikos |
- PHONG ĐỘ OLYMPIAKOS
| 06/12 | Olympiakos | 3 - 0 | OFI Creta |
| 03/12 | Ellas Syrou | 2 - 5 | Olympiakos |
| 30/11 | Panetolikos | 0 - 1 | Olympiakos |
| 27/11 | Olympiakos | 3 - 4 | Real Madrid |
| 23/11 | Olympiakos | 3 - 0 | Atromitos |
- PHONG ĐỘ PANTHRAKIKOS1
| 17/04 | Panathinaikos | 6 - 1 | Panthrakikos |
| 10/04 | Panthrakikos | 0 - 3 | Iraklis Salonica |
| 03/04 | Olympiakos | 4 - 0 | Panthrakikos |
| 20/03 | Panthrakikos | 0 - 1 | Atromitos |
| 15/03 | AEK Athens | 3 - 0 | Panthrakikos |
Nhận định, soi kèo Olympiakos vs Panthrakikos
Châu Á: 0.57*0 : 3*-0.79
OLY đang thi đấu ổn định: thắng 5/5 trận gần đây. Trong khi đó, PANT thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: OLY
Tài xỉu: 0.85*4*0.96
4/5 trận gần đây của OLY có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Olympiakos gặp Panthrakikos
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Olympiakos | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 7 | 34 |
| 2. | PAOK Salonica | 12 | 9 | 2 | 1 | 26 | 9 | 29 |
| 3. | AEK Athens | 12 | 9 | 1 | 2 | 15 | 9 | 28 |
| 4. | Volos NFC | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 16 | 22 |
| 5. | Levadiakos | 12 | 6 | 3 | 3 | 30 | 16 | 21 |
| 6. | Panathinaikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 18 |
| 7. | Kifisia FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 22 | 16 |
| 8. | Aris Salonica | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 13 | 16 |
| 9. | Panetolikos | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | 12 |
| 10. | Asteras Tripolis | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 17 | 11 |
| 11. | Atromitos | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 16 | 9 |
| 12. | OFI Creta | 12 | 3 | 0 | 9 | 11 | 25 | 9 |
| 13. | AE Larisa | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 22 | 7 |
| 14. | Panserraikos | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 31 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP
BÌNH LUẬN:

