TRỰC TIẾP PARDUBICE VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 32
Pardubice
FT
3 - 2
(1-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pardubice
60%
Hòa
40%
C. Budejovice
0%
01/12 | Pardubice | 0 - 0 | C. Budejovice |
04/08 | C. Budejovice | 1 - 3 | Pardubice |
12/05 | Pardubice | 3 - 2 | C. Budejovice |
07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
28/10 | C. Budejovice | 0 - 1 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
04/12 | Pardubice | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
01/12 | Pardubice | 0 - 0 | C. Budejovice |
24/11 | MFk Karvina | 1 - 0 | Pardubice |
09/11 | Pardubice | 2 - 0 | Jablonec |
03/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
04/12 | Jablonec | 5 - 0 | C. Budejovice |
01/12 | Pardubice | 0 - 0 | C. Budejovice |
24/11 | C. Budejovice | 0 - 4 | Slavia Praha |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
06/11 | Taborsko | 0 - 0 | C. Budejovice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 16 | 14 | 2 | 0 | 38 | 5 | 44 |
2. | Vik.Plzen | 16 | 11 | 3 | 2 | 28 | 11 | 36 |
3. | Sparta Praha | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 31 |
4. | Banik Ostrava | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 18 | 30 |
5. | Jablonec | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 13 | 27 |
6. | Slovacko | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 22 | 24 |
7. | Sigma Olomouc | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 27 | 23 |
8. | Mlada Boleslav | 16 | 5 | 7 | 4 | 25 | 19 | 22 |
9. | Hradec Kralove | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 15 | 22 |
10. | MFk Karvina | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 27 | 22 |
11. | Bohemians 1905 | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 26 | 21 |
12. | Slovan Liberec | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 20 | 20 |
13. | Teplice | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 27 | 17 |
14. | Pardubice | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 24 | 13 |
15. | Dukla Praha | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 32 | 12 |
16. | C. Budejovice | 17 | 0 | 3 | 14 | 5 | 45 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: