Số liệu thống kê, nhận định PARDUBICE gặp C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Pardubice
FT
1 - 0
(0-0)
C. Budejovice
- Thống kê Pardubice đấu với C. Budejovice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Pardubice gặp C. Budejovice
Pardubice
60%
Hòa
40%
C. Budejovice
0%
| 10/05 | Pardubice | 1 - 0 | C. Budejovice |
| 01/12 | Pardubice | 0 - 0 | C. Budejovice |
| 04/08 | C. Budejovice | 1 - 3 | Pardubice |
| 12/05 | Pardubice | 3 - 2 | C. Budejovice |
| 07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
| 01/11 | Pardubice | 1 - 1 | Dukla Praha |
| 25/10 | Zlin | 2 - 2 | Pardubice |
| 18/10 | Pardubice | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
| 04/10 | Pardubice | 2 - 1 | MFK Karvina |
| 01/10 | Pardubice | 0 - 1 | Banik Ostrava |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
| 04/11 | MFK Chrudim | 0 - 4 | C. Budejovice |
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
| 27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Artis Brno |
Nhận định, soi kèo Pardubice vs C. Budejovice
Châu Á: 0.79*0 : 3/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.82
4/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pardubice gặp C. Budejovice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 7. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 9. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 16 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

