Số liệu thống kê, nhận định PIRACICABA/SP gặp BOTAFOGO/SP
Brazil Paulista, vòng 13
Piracicaba/SP
FT
1 - 1
(0-0)
Botafogo/SP
- Thống kê Piracicaba/SP đấu với Botafogo/SP
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Piracicaba/SP gặp Botafogo/SP
Piracicaba/SP
67%
Hòa
33%
Botafogo/SP
0%
| 31/03 | Piracicaba/SP | 1 - 1 | Botafogo/SP |
| 02/03 | Piracicaba/SP | 2 - 1 | Botafogo/SP |
| 22/04 | Piracicaba/SP | 4 - 1 | Botafogo/SP |
- PHONG ĐỘ PIRACICABA/SP
| 27/02 | Piracicaba/SP | 1 - 1 | Juventude/RS |
| 06/02 | Piracicaba/SP | 1 - 0 | Londrina/PR |
| 11/04 | Oeste/SP | 1 - 1 | Piracicaba/SP |
| 03/04 | Piracicaba/SP | 1 - 1 | Linense/SP |
| 31/03 | Piracicaba/SP | 1 - 1 | Botafogo/SP |
- PHONG ĐỘ BOTAFOGO/SP1
| 25/10 | Novorizontino/SP | 1 - 1 | Botafogo/SP |
| 20/10 | Botafogo/SP | 2 - 2 | Cuiaba/MT |
| 15/10 | Chapecoense | 1 - 1 | Botafogo/SP |
| 08/10 | Botafogo/SP | 1 - 0 | Paysandu/PA |
| 04/10 | Coritiba/PR | 2 - 0 | Botafogo/SP |
Nhận định, soi kèo Piracicaba/SP vs Botafogo/SP
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PIRA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOSP
Tài xỉu: 0.92*2*0.88
4/5 trận gần đây của PIRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BOSP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Piracicaba/SP gặp Botafogo/SP
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Corinthians/SP | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 13 | 27 | |||||||||||
| 2. | Mirassol/SP | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 21 | 16 | |||||||||||
| 3. | Botafogo/SP | 12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 13 | 11 | |||||||||||
| 4. | Inter Limeira/SP | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 19 | 7 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Santos/SP | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 14 | 18 | |||||||||||
| 2. | Bragantino/SP | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 17 | |||||||||||
| 3. | Guarani/SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 14 | 13 | |||||||||||
| 4. | Portuguesa/SP | 12 | 2 | 7 | 3 | 15 | 16 | 13 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Sao Paulo/SP | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 19 | |||||||||||
| 2. | Novorizontino/SP | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 18 | |||||||||||
| 3. | Noroeste/SP | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 19 | 8 | |||||||||||
| 4. | Agua Santa/SP | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 23 | 7 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Palmeiras/SP | 12 | 6 | 5 | 1 | 21 | 10 | 23 | |||||||||||
| 2. | Sao Bernardo/SP | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 16 | 23 | |||||||||||
| 3. | Ponte Preta/SP | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 22 | |||||||||||
| 4. | Velo Clube/SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | 13 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU BRAZIL PAULISTA
BÌNH LUẬN:

