Số liệu thống kê, nhận định POHANG STEELERS gặp GIMCHEON SANGMU
VĐQG Hàn Quốc, vòng Play off 4
Pohang Steelers
FT
0 - 3
(0-0)
Gimcheon Sangmu
- Thống kê Pohang Steelers đấu với Gimcheon Sangmu
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Pohang Steelers gặp Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers
0%
Hòa
0%
Gimcheon Sangmu
100%
27/09 | Gimcheon Sangmu | 2 - 0 | Pohang Steelers |
14/06 | Gimcheon Sangmu | 1 - 0 | Pohang Steelers |
02/05 | Pohang Steelers | 1 - 2 | Gimcheon Sangmu |
10/11 | Pohang Steelers | 0 - 3 | Gimcheon Sangmu |
28/07 | Pohang Steelers | 1 - 2 | Gimcheon Sangmu |
- PHONG ĐỘ POHANG STEELERS
18/10 | FC Seoul | 1 - 2 | Pohang Steelers |
05/10 | Pohang Steelers | 1 - 3 | Daejeon Hana Citizen |
02/10 | Pohang Steelers | 2 - 0 | Kaya |
27/09 | Gimcheon Sangmu | 2 - 0 | Pohang Steelers |
21/09 | Pohang Steelers | 1 - 0 | Jeju Utd |
- PHONG ĐỘ GIMCHEON SANGMU1
18/10 | Anyang | 4 - 1 | Gimcheon Sangmu |
05/10 | Gimcheon Sangmu | 3 - 0 | Ulsan Hyundai |
27/09 | Gimcheon Sangmu | 2 - 0 | Pohang Steelers |
20/09 | Jeonbuk H.Motor | 1 - 2 | Gimcheon Sangmu |
14/09 | Gimcheon Sangmu | 1 - 2 | Daegu |
Nhận định, soi kèo Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên POH khi thắng 14/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: POH
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của POH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SANG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pohang Steelers gặp Gimcheon Sangmu
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Jeonbuk H.Motor | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 27 | 71 |
2. | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 7 | 10 | 52 | 37 | 55 |
3. | Daejeon Hana Citizen | 33 | 15 | 10 | 8 | 48 | 41 | 55 |
4. | Pohang Steelers | 33 | 15 | 6 | 12 | 40 | 43 | 51 |
5. | FC Seoul | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 41 | 45 |
6. | Gangwon | 33 | 11 | 11 | 11 | 32 | 36 | 44 |
7. | Anyang | 33 | 12 | 6 | 15 | 42 | 41 | 42 |
8. | Gwangju | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 40 | 42 |
9. | Ulsan Hyundai | 33 | 10 | 10 | 13 | 39 | 43 | 40 |
10. | Suwon FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 48 | 53 | 38 |
11. | Jeju Utd | 33 | 8 | 8 | 17 | 35 | 47 | 32 |
12. | Daegu | 33 | 6 | 9 | 18 | 41 | 62 | 27 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀN QUỐC
BÌNH LUẬN: