Số liệu thống kê, nhận định PORTSMOUTH gặp BLACKBURN ROVERS
League One, vòng 33
Portsmouth
C. Chaplin (Kiến tạo: A. Walkes) (50')
FT
1 - 2
(0-1)
Blackburn Rovers
(87') A. Armstrong
(21') A. Armstrong
- Thống kê Portsmouth đấu với Blackburn Rovers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Portsmouth gặp Blackburn Rovers
Portsmouth
20%
Hòa
20%
Blackburn Rovers
60%
| 29/03 | Portsmouth | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
| 16/01 | Blackburn Rovers | 3 - 0 | Portsmouth |
| 14/02 | Portsmouth | 1 - 2 | Blackburn Rovers |
| 21/10 | Blackburn Rovers | 3 - 0 | Portsmouth |
| 03/04 | Portsmouth | 0 - 0 | Blackburn Rovers |
- PHONG ĐỘ PORTSMOUTH
| 08/11 | Hull City | 3 - 2 | Portsmouth |
| 06/11 | Portsmouth | 0 - 0 | Wrexham |
| 01/11 | Birmingham | 4 - 0 | Portsmouth |
| 25/10 | Portsmouth | 0 - 1 | Stoke City |
| 22/10 | Portsmouth | 1 - 2 | Coventry |
- PHONG ĐỘ BLACKBURN ROVERS1
| 08/11 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Derby County |
| 05/11 | Bristol City | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
| 01/11 | Leicester City | 0 - 2 | Blackburn Rovers |
| 25/10 | Blackburn Rovers | 2 - 1 | Southampton |
| 22/10 | Blackburn Rovers | 1 - 3 | Sheffield Utd |
Nhận định, soi kèo Portsmouth vs Blackburn Rovers
Châu Á: -0.90*0 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLA khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BLA
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của BLA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Portsmouth gặp Blackburn Rovers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Stockport | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 17 | 28 |
| 2. | Bradford City | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 18 | 27 |
| 3. | Bolton | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 15 | 26 |
| 4. | Stevenage | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 11 | 26 |
| 5. | Lincoln | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 14 | 25 |
| 6. | Wimbledon | 15 | 8 | 1 | 6 | 19 | 20 | 25 |
| 7. | Mansfield | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 17 | 22 |
| 8. | Luton Town | 14 | 7 | 1 | 6 | 18 | 15 | 22 |
| 9. | Huddersfield | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 19 | 22 |
| 10. | Barnsley | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 18 | 21 |
| 11. | Rotherham Utd | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 18 | 21 |
| 12. | Cardiff City | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 11 | 20 |
| 13. | Northampton | 15 | 6 | 2 | 7 | 12 | 14 | 20 |
| 14. | Burton Albion | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | 19 |
| 15. | Wigan | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 16 | 18 |
| 16. | Reading | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 19 | 18 |
| 17. | Doncaster Rovers | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | 18 |
| 18. | Exeter City | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 15 | 17 |
| 19. | Leyton Orient | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 23 | 17 |
| 20. | Wycombe | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 17 | 16 |
| 21. | Blackpool | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 23 | 15 |
| 22. | Peterborough Utd | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 22 | 13 |
| 23. | Port Vale | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 19 | 13 |
| 24. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 1 | 10 | 18 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU LEAGUE ONE
BÌNH LUẬN:

