Số liệu thống kê, nhận định QUẢNG NAM gặp THỂ CÔNG - VIETTEL
VĐQG Việt Nam, vòng 7
Quảng Nam
FT
0 - 3
(0-2)
Thể Công - Viettel
- Thống kê Quảng Nam đấu với Thể Công - Viettel
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quảng Nam gặp Thể Công - Viettel
Quảng Nam
20%
Hòa
40%
Thể Công - Viettel
40%
| 06/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Quảng Nam |
| 03/11 | Quảng Nam | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
| 30/03 | Thể Công - Viettel | 3 - 2 | Quảng Nam |
| 27/02 | Quảng Nam | 2 - 0 | Thể Công - Viettel |
| 29/06 | Quảng Nam | 0 - 3 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NAM
| 22/06 | HA Gia Lai | 3 - 3 | Quảng Nam |
| 15/06 | Quảng Nam | 0 - 2 | TX Nam Định |
| 27/05 | Quảng Nam | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 17/05 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Quảng Nam |
| 11/05 | Becamex TP. HCM | 0 - 0 | Quảng Nam |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL1
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
Nhận định, soi kèo Quảng Nam vs Thể Công - Viettel
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VTT khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VTT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của QNA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VTT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quảng Nam gặp Thể Công - Viettel
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 5. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 6. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 7. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
BÌNH LUẬN:

