TRỰC TIẾP RANHEIM IL VS LILLESTROM
VĐQG Na Uy, vòng 29
Ranheim IL
FT
2 - 1
(0-0)
Lillestrom
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ranheim IL
20%
Hòa
20%
Lillestrom
60%
21/06 | Ranheim IL | 0 - 4 | Lillestrom |
18/10 | Ranheim IL | 1 - 1 | Lillestrom |
08/09 | Lillestrom | 3 - 1 | Ranheim IL |
25/11 | Ranheim IL | 2 - 1 | Lillestrom |
07/04 | Lillestrom | 2 - 1 | Ranheim IL |
- PHONG ĐỘ RANHEIM IL
21/06 | Ranheim IL | 0 - 4 | Lillestrom |
19/06 | Ranheim IL | 0 - 1 | Start Kristiansand |
15/06 | Egersunds IK | 3 - 4 | Ranheim IL |
31/05 | Ranheim IL | 2 - 1 | Aalesund |
25/05 | Asane Fotball | 2 - 1 | Ranheim IL |
- PHONG ĐỘ LILLESTROM1
25/06 | Lillestrom | 2 - 0 | KFUM Oslo |
21/06 | Ranheim IL | 0 - 4 | Lillestrom |
19/06 | Lillestrom | 2 - 2 | Asane Fotball |
14/06 | IL Hodd | 2 - 2 | Lillestrom |
31/05 | Lillestrom | 1 - 0 | Egersunds IK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RANH khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RANH
Tài xỉu: -0.93*2 3/4*0.82
3/5 trận gần đây của LLE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Viking | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 16 | 32 |
2. | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 23 |
3. | Rosenborg | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 11 | 22 |
4. | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 19 |
5. | Tromso | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 19 |
6. | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 18 |
7. | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 17 |
8. | Kristiansund | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | 16 |
9. | Sarpsborg | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 14 |
10. | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 14 |
11. | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | 13 |
12. | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | 11 |
13. | HamKam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | 11 |
14. | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | 8 |
15. | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | 6 |
16. | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY
BÌNH LUẬN: