TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Rapid Bucuresti
FT
3 - 1
(3-1)
CFR Cluj
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
0%
Hòa
60%
CFR Cluj
40%
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
28/06 | Aluminij | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
24/06 | Vardar | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
21/06 | Buducnost | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
24/05 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
2. | Arges Pitesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Dinamo Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | FK Csikszereda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Sepsi OSK | 31 | 11 | 8 | 12 | 39 | 37 | 41 |
8. | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Rapid Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Politehnica Iasi | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 46 | 32 |
13. | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Unirea Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Gloria Buzau | 31 | 6 | 5 | 20 | 27 | 52 | 23 |
16. | FC Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
18. | Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: