TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Rapid Bucuresti
FT
4 - 1
(2-1)
UTA Arad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
40%
Hòa
60%
UTA Arad
0%
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
13/07 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
21/10 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
19/12 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
21/01 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Politehnica Iasi |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
17/12 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Gloria Buzau |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
27/01 | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/01 | Farul Constanta | 1 - 1 | UTA Arad |
09/01 | Debreceni | 1 - 2 | UTA Arad |
23/12 | UTA Arad | 2 - 0 | Botosani |
18/12 | UTA Arad | 1 - 5 | Farul Constanta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để RBU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 19 | 41 |
2. | Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 41 |
3. | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 39 |
4. | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 31 | 20 | 38 |
5. | Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 36 |
6. | Rapid Bucuresti | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 20 | 35 |
7. | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 35 |
8. | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 26 | 33 |
9. | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 33 | 30 |
10. | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 26 | 26 |
11. | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 23 | 25 |
12. | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | 25 |
13. | Unirea Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | 24 | 36 | 25 |
14. | Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 36 | 22 |
15. | Gloria Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | 22 | 35 | 19 |
16. | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 33 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: