TRỰC TIẾP ROMA VS GENOA
VĐQG Italia, vòng 37
Roma
Romelu Lukaku (79')
FT
1 - 0
(0-0)
Genoa
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Tammy Abraham
Romelu Lukak90+2'
-
Rasmus Kristensen
Paulo Dybal90+2'
-
90+1'
David Ankeye
Morten Frendru -
81'
Ruslan Malinovskyi
Milan Badel -
81'
Vitinha
Alessandro Vogliacc -
Gianluca Mancini
Angelin81'
-
Romelu Lukaku
79'
-
Romelu Lukaku
79'
-
Leandro Paredes
72'
-
Leandro Paredes
72'
-
67'
Albert Gudmundsson
Caleb Ekuba -
67'
Morten Thorsby
Kevin Strootma -
Paulo Dybala
Lorenzo Pellegrin63'
-
Stephan El Shaarawy
Tommaso Baldanz63'
- THỐNG KÊ
21(6) | Sút bóng | 12(5) |
6 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 10 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
99M. Svilar
-
5N'Dicka
-
14D. Llorente
-
69Angeliño
-
19Z. Celik
-
16L. Paredes
-
52E. Bove
-
4Cristante
-
90R. Lukaku
-
7L. Pellegrini
-
35T. Baldanzi
- Đội hình dự bị:
-
3D. Huijsen
-
59N. Zalewski
-
22H. Aouar
-
43R. Kristensen
-
17S. Azmoun
-
23G. Mancini
-
6C. Smalling
-
92El Shaarawy
-
9T. Abraham
-
21P. Dybala
-
1Rui Patricio
-
67João Costa
-
63P. Boer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Martínez
-
4K. De Winter
-
22J. Vásquez
-
14A. Vogliacco
-
8K. Strootman
-
32M. Frendrup
-
47M. Badelj
-
3Aarón Martín
-
90D. Spence
-
19M. Retegui
-
18C. Ekuban
- Đội hình dự bị:
-
2M. Thorsby
-
11A. Guðmundsson
-
23D. Biraschi
-
20S. Sabelli
-
30A. Favilli
-
5Emil Bohinen
-
39D. Sommariva
-
55R. Haps
-
16N. Leali
-
17R. Malinovskyi
-
13M. Bani
-
33A. Matturro
-
9Vítinha
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Roma
40%
Hòa
40%
Genoa
20%
- PHONG ĐỘ ROMA
- PHONG ĐỘ GENOA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ROM khi thắng 21/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROM
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của ROM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GEN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: