TRỰC TIẾP SASSUOLO VS LECCE
VĐQG Italia, vòng 33
Sassuolo
FT
0 - 3
(0-2)
Lecce
(61') Roberto Piccoli
(15') Patrick Dorgu
(11') Valentin Gendrey
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Emil Ceïde
Armand Laurient85'
-
84'
Lorenzo Venuti
Valentin Gendrey (chấn thương) -
84'
Santiago Pierotti
Nikola Krstovi -
75'
Nicola Sansone
Roberto Piccol -
75'
Medon Berisha
Patrick Dorg -
Luca Lipani
Kristian Thorstved65'
-
61'
Roberto Piccoli -
56'
Joan Gonzalez
Hamza Rafi -
Samuele Mulattieri
Gregoire Defre45'
-
Josh Doig
Mattia Vit45'
-
Cristian Volpato
Nedim Bajram45'
-
Armand Lauriente
19'
-
15'
Patrick Dorgu -
11'
Valentin Gendrey
- THỐNG KÊ
10(3) | Sút bóng | 14(8) |
9 | Phạt góc | 4 |
10 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A. Consigli
-
22J. Toljan
-
5M. Erlic
-
13G. Ferrari
-
21M. Viti
-
7M. Henrique
-
42K. Thorstvedt
-
92G. Defrel
-
11N. Bajrami
-
45A. Lauriente
-
9A. Pinamonti
- Đội hình dự bị:
-
23C. Volpato
-
24D. Boloca
-
28A. Cragno
-
14Pedro Obiang
-
43J. Doig
-
15E. Ceide
-
6U. Racic
-
25G. Pegolo
-
44Ruan
-
19A. Alvarez
-
2F. Missori
-
35L. Lipani
-
8S. Mulattieri
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
25A. Gallo
-
5M. Pongracic
-
6F. Baschirotto
-
17V. Gendrey
-
13P. Dorgu
-
8H. Rafia
-
29A. Blin
-
10R. Oudin
-
91R. Piccoli
-
9N. Krstovic
- Đội hình dự bị:
-
59A. Touba
-
18M. Berisha
-
21F. Brancolini
-
50S. Pierotti
-
12L. Venuti
-
40J. Samooja
-
11N. Sansone
-
16J. Gonzalez
-
45R. Burnete
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sassuolo
60%
Hòa
20%
Lecce
20%
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- PHONG ĐỘ LECCE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAS khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SAS
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của SAS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: