Số liệu thống kê, nhận định SENEGAL gặp AI CẬP

VLWC KV Châu Phi, vòng Play-off

Senegal

Hamdy Fathy (O.g 04')

FT

1 - 0

(1-0)

Ai Cập

TS 90': 1-0; TONG TS: 1-1; HP: 0-0; Pen: 3-1

- Diễn biến trận đấu Senegal vs Ai Cập trực tiếp

  •  

    120+3'

    Nabil Emad
  •  

    119'

    Mostafa Mohamed
  •  

    118'

    Mahmoud Alaa
    Hamdy Fathy (chấn thương)
  • Pape Sarr
    Idrissa Guey

    114'

     
  •  

    112'

    Ahmed Abou El Fotouh
  • Pape Gueye
    Boulaye Di

    81'

     
  • Cheikhou Kouyate
    Nampalys Mend

    81'

     
  •  

    70'

    Mostafa Mohamed
    Omar Marmous
  • Bamba Dieng 

    70'

     
  •  

    70'

    Nabil Emad
    Mohamed Elnen
  •  

    70'

    Zizo
    Trezegue
  • Bamba Dieng
    Bouna Sar

    68'

     
  •  

    45'

    Ayman Ashraf
  • Idrissa Gueye 

    37'

     
  •  

    36'

    Emam Ashour
    Ramy Rabia (chấn thương)
  •  

    34'

    Ramy Rabia
  •  

    29'

    Ayman Ashraf
    Omar Gaber (chấn thương)
  • Hamdy Fathy 

    04'

     

- Thống kê Senegal đấu với Ai Cập

26(10) Sút bóng 5(1)
10 Phạt góc 2
0 Phạm lỗi 0
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 4
0 Việt vị 0
59% Cầm bóng 41%

Đội hình Senegal

  • 16
    E. Mendy
  • 6
    N. Mendy
  • 3
    K. Koulibaly
  • 2
    S. Ciss
  • 20
    B. Sarr
  • 4
    P. Cisse
  • 5
    I. Gueye
  • 21
    I. Mbaye
  • 9
    B. Dia
  • 10
    S. Mane
  • 18
    I. Sarr
- Đội hình dự bị:
  • 23
    A. Gomis
  • 17
    P. Sarr
  • 8
    Kouyate
  • 15
    B. Dieng
  • 19
    F. Diedhiou
  • 11
    H. Diallo
  • 22
    A. Diallo
  • 7
    K. Balde
  • 12
    F. Ballo
  • 13
    J. Lopy
  • 1
    S. Dieng
  • 14
    H. Saivet

Đội hình Ai Cập

  • 1
    Al Shenawy
  • 14
    M. Mohamed
  • 6
    A. Hegazi
  • 13
    El Fotouh
  • 15
    Hamdi El Wensh
  • 17
    M. Elneny
  • 4
    Omar Gaber
  • 5
    Hamdi Fathi
  • 19
    A.E.Said
  • 7
    Trezeguet
  • 10
    Mohamed Salah
- Đội hình dự bị:
  • 3
    Ahmed El
  • 16
    El Shenawy
  • 23
    Mohamed Sobhi
  • 8
    Tarek Hamed
  • 9
    M. Sherif
  • 20
    Mahmoud Alaa
  • 21
    Zizo
  • 2
    Abdelmonem
  • 12
    A. Ashraf
  • 22
    Omar Marmoush
  • 11
    Ramadan Sobhi
  • 18
    Koka

Số liệu đối đầu Senegal gặp Ai Cập

Senegal
60%
Hòa
20%
Ai Cập
20%

Nhận định, soi kèo Senegal vs Ai Cập

Châu Á: 0.93*0 : 1/2*0.91

EGY đang thi đấu ổn định: thắng TLCA 5 trận gần đây. Trong khi đó, SEN thi đấu thiếu ổn định: thua TLCA 2 trận vừa qua.

Dự đoán: EGY

Tài xỉu: -0.99*1 3/4*0.81

3/5 trận gần đây của SEN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của EGY cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Senegal gặp Ai Cập

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ai Cập 8 6 2 0 16 2 20
2. Burkina Faso 8 4 3 1 18 7 15
3. Sierra Leone 8 3 3 2 10 8 12
4. Guinea Bissau 8 2 4 2 8 8 10
5. Ethiopia 8 1 3 4 7 11 6
6. Djibouti 8 0 1 7 4 27 1
Bảng B
1. Senegal 8 5 3 0 13 3 18
2. CHDC Congo 8 5 1 2 13 6 16
3. Sudan 8 3 3 2 8 6 12
4. Togo 8 1 4 3 6 9 7
5. Mauritania 8 1 3 4 4 9 6
6. South Sudan 8 0 4 4 3 14 4
Bảng C
1. Nam Phi 8 5 2 1 14 6 17
2. Benin 8 4 2 2 11 7 14
3. Nigeria 8 2 5 1 9 7 11
4. Rwanda 8 3 2 3 5 5 11
5. Lesotho 8 1 3 4 4 12 6
6. Zimbabwe 8 0 4 4 5 11 4
Bảng D
1. Cape Verde 8 6 1 1 10 5 19
2. Cameroon 8 4 3 1 15 5 15
3. Libya 8 4 2 2 9 7 14
4. Angola 8 2 4 2 7 6 10
5. Mauritius 8 1 2 5 7 15 5
6. Eswatini 8 0 2 6 4 14 2
Bảng E
1. Ma Rốc 7 7 0 0 21 2 21
2. Tanzania 7 3 1 3 6 6 10
3. Niger 6 3 0 3 7 9 9
4. Zambia 6 2 0 4 9 9 6
5. Congo 6 0 1 5 3 20 1
6. Eritrea 0 0 0 0 0 0 0
Bảng F
1. B.B.Ngà 8 6 2 0 15 0 20
2. Gabon 8 6 1 1 16 6 19
3. Gambia 8 3 1 4 17 14 10
4. Burundi 8 3 1 4 13 10 10
5. Kenya 8 2 3 3 17 11 9
6. Seychelles 8 0 0 8 2 39 0
Bảng G
1. Algeria 8 6 1 1 19 7 19
2. Uganda 8 5 0 3 12 7 15
3. Mozambique 8 5 0 3 12 15 15
4. Guinea 8 3 2 3 7 5 11
5. Botswana 8 3 0 5 10 13 9
6. Somalia 8 0 1 7 3 16 1
Bảng H
1. Tunisia 8 7 1 0 13 0 22
2. Equatorial Guinea 8 5 1 2 9 5 16
3. Namibia 8 3 3 2 9 5 12
4. Malawi 8 3 1 4 8 9 10
5. Liberia 8 2 2 4 6 10 8
6. Sao Tome & Principe 8 0 0 8 4 20 0
Bảng I
1. Ghana 8 6 1 1 17 6 19
2. Madagascar 8 5 1 2 14 7 16
3. Comoros 8 5 0 3 11 10 15
4. Mali 8 3 3 2 11 5 12
5. CH Trung Phi 8 1 2 5 8 17 5
6. Chad 8 0 1 7 3 19 1
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU PHI
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo