Số liệu thống kê, nhận định SENEGAL gặp EQUATORIAL GUINEA
Can Cup 2023, vòng Tu Ket
Ismaïla Sarr (79')
Cheikhou Kouyate (68')
Famara Diedhiou (28')
FT
(57') Jannick Buyla
- Diễn biến trận đấu Senegal vs Equatorial Guinea trực tiếp
-
85'
Alex Balboa
Jose Machi -
81'
Pedro Oba
Emilio Nsu -
80'
Ruben Belima
Iban Salvado -
80'
Santiago Eneme
Josete Mirand -
Ismaïla Sarr
79'
-
72'
Frederico Bikoro
Pablo Gane -
Cheikhou Kouyate
68'
-
Cheikhou Kouyate
Pape Guey65'
-
Bamba Dieng
Famara Diedhio65'
-
Ismaïla Sarr
Boulaye Di58'
-
57'
Jannick Buyla
-
36'
Jose Machin
-
Famara Diedhiou
28'
-
Pape Gueye
18'
-
Saliou Ciss
09'
- Thống kê Senegal đấu với Equatorial Guinea
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Senegal
-
16E. Mendy
Đội hình Equatorial Guinea
-
1Jesús Owono
-
16Saul Coco
-
21Esteban Obiang
-
11Basilio Ndong Nchama
-
15Carlos Akapo
-
8Pepín
-
22Pablo Ganet
-
14Jannick Buyla
-
6Ibán Salvador
-
10Emilio Nsue
-
17Josete
-
24Álex Balboa
-
27Oba
-
19Luis Nlavo
-
23Luis Meseguer
-
4Federico Bikoro
-
2Miguel Ángel Mayé
-
7Rubén Belima
-
5Cosme
-
18Dorian Hanza
-
12Mariano Magno Mba
-
20Santiago Eneme
-
3Marvin Anieboh
Số liệu đối đầu Senegal gặp Equatorial Guinea
31/01 | Senegal | 3 - 1 | Equatorial Guinea |
17/11 | Equatorial Guinea | 0 - 1 | Senegal |
11/06 | Senegal | 3 - 0 | Equatorial Guinea |
08/09 | Equatorial Guinea | 0 - 1 | Tunisia |
04/09 | Sao Tome & Principe | 2 - 3 | Equatorial Guinea |
10/06 | Equatorial Guinea | 1 - 1 | Cameroon |
06/06 | Equatorial Guinea | 1 - 2 | Gambia |
24/03 | Namibia | 1 - 1 | Equatorial Guinea |
Nhận định, soi kèo Senegal vs Equatorial Guinea
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.98
SEN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu cũng đang gọi tên SEN khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: SEN
Tài xỉu: 0.92*1 3/4*0.90
5 trận gần đây của SEN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của EQG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Senegal gặp Equatorial Guinea
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |